6053 lines
199 KiB
Text
6053 lines
199 KiB
Text
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"X-Qt-Contexts: true\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
"X-Crowdin-Project: multimc\n"
|
||
"X-Crowdin-Project-ID: 373791\n"
|
||
"X-Crowdin-Language: vi\n"
|
||
"X-Crowdin-File: /master/template.pot\n"
|
||
"X-Crowdin-File-ID: 4\n"
|
||
"Project-Id-Version: multimc\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese\n"
|
||
"Language: vi_VN\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2024-01-31 20:38\n"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:95
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Could not understand pack manifest:\n"
|
||
msgstr "Không thể hiểu gói manifest:\n"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:107
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:188
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Failed to get local metadata index for %1"
|
||
msgstr "Không tải được metadata cục bộ cho %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:113
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Failed to get local metadata index for '%1' v%2"
|
||
msgstr "Không tải được metadata cục bộ cho '%1' v%2"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:175
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Unknown mod type: %1"
|
||
msgstr "Mod không rõ: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:220
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Failed to find version for %1 loader"
|
||
msgstr "Không thể tìm thấy phiên bản cho %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:234
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "No loader version set for modpack!"
|
||
msgstr "Không có phiên bản loader nào được đặt cho modpack!"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:338
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Unknown or unsupported download type: %1"
|
||
msgstr "Loại tải xuống không xác định hoặc không được hỗ trợ: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:455
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Downloading configs..."
|
||
msgstr "Đang tải xuống config..."
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:456
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Config download"
|
||
msgstr "Tải xuống config"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:496
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Extracting configs..."
|
||
msgstr "Đang giải nén config..."
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:503
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Failed to open pack configs %1!"
|
||
msgstr "Không mở được gói config %1!"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:533
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Selecting optional mods..."
|
||
msgstr "Đang chọn các mod tùy chọn..."
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:537
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Downloading mods..."
|
||
msgstr "Đang tải xuống mod..."
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:540
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Mod download"
|
||
msgstr "Tải xuống mod"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:554
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Unsupported download type: %1"
|
||
msgstr "Loại tải xuống không được hỗ trợ: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:560
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Unknown download type: %1"
|
||
msgstr "Loại tải xuống không xác định: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:674
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Failed to extract mods..."
|
||
msgstr "Giải nén mod thất bại..."
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:685
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Extracting mods..."
|
||
msgstr "Đang giải nén mod..."
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:758
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Installing modpack"
|
||
msgstr "Đang cài đặt modpack"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:772
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Failed to create libraries component"
|
||
msgstr "Không tạo được thành phần thư viện"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:796
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Unknown loader type: "
|
||
msgstr "Loại loader không xác định: "
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/atlauncher/ATLPackInstallTask.cpp:810
|
||
msgctxt "ATLauncher::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Failed to create pack component"
|
||
msgstr "Không tạo được thành phần gói"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.ui:97
|
||
msgctxt "AboutDialog|"
|
||
msgid "About"
|
||
msgstr "Về chúng tôi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.ui:106
|
||
msgctxt "AboutDialog|"
|
||
msgid "<html><head/><body><p>A custom launcher that makes managing Minecraft easier by allowing you to have multiple instances of Minecraft at once.</p></body></html>"
|
||
msgstr "<html><head/><body><p>Một launcher giúp việc quản lí Minecraft trở nên dễ dàng hơn khi cho phép bạn tạo ra nhiều phiên bản Minecraft khác nhau.</p></body></html>"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.ui:157
|
||
msgctxt "AboutDialog|"
|
||
msgid "Version:"
|
||
msgstr "Phiên bản:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.ui:167
|
||
msgctxt "AboutDialog|"
|
||
msgid "Platform:"
|
||
msgstr "Nền tảng:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.ui:177
|
||
msgctxt "AboutDialog|"
|
||
msgid "Build Number:"
|
||
msgstr "Bản dựng:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.ui:187
|
||
msgctxt "AboutDialog|"
|
||
msgid "Channel:"
|
||
msgstr "Kênh:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.ui:211
|
||
msgctxt "AboutDialog|"
|
||
msgid "Credits"
|
||
msgstr "Những người đóng góp"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.ui:228
|
||
msgctxt "AboutDialog|"
|
||
msgid "License"
|
||
msgstr "Giấy phép"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.ui:256
|
||
msgctxt "AboutDialog|"
|
||
msgid "Forking/Redistribution"
|
||
msgstr "Forking/Phân phối lại"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.ui:278
|
||
msgctxt "AboutDialog|"
|
||
msgid "About Qt"
|
||
msgstr "Về Qt"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.ui:298
|
||
msgctxt "AboutDialog|"
|
||
msgid "Close"
|
||
msgstr "Đóng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.cpp:85
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "AboutDialog|"
|
||
msgid "About %1"
|
||
msgstr "Về %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.cpp:98
|
||
msgctxt "AboutDialog|"
|
||
msgid "Version"
|
||
msgstr "Phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.cpp:99
|
||
msgctxt "AboutDialog|"
|
||
msgid "Platform"
|
||
msgstr "Nền tảng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.cpp:102
|
||
msgctxt "AboutDialog|"
|
||
msgid "Build Number"
|
||
msgstr "Bản dựng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.cpp:107
|
||
msgctxt "AboutDialog|"
|
||
msgid "Channel"
|
||
msgstr "Kênh"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.cpp:111
|
||
msgctxt "AboutDialog|"
|
||
msgid "<p>We keep MultiMC open source because we think it's important to be able to see the source code for a project like this, and we do so using the Apache license.</p>\n"
|
||
"<p>Part of the reason for using the Apache license is we don't want people using the "MultiMC" name when redistributing the project. This means people must take the time to go through the source code and remove all references to "MultiMC", including but not limited to the project icon and the title of windows, (no <b>MultiMC-fork</b> in the title).</p>\n"
|
||
"<p>The Apache license covers reasonable use for the name - a mention of the project's origins in the About dialog and the license is acceptable. However, it should be abundantly clear that the project is a fork <b>without</b> implying that you have our blessing.</p>"
|
||
msgstr "<p>Chúng tôi giữ MultiMC mã nguồn mở vì chúng tôi nghĩ rằng việc có thể xem mã nguồn của một dự án như thế này là quan trọng và chúng tôi làm vậy thông qua giấy phép Apache.</p>\n"
|
||
"<p>Một phần lý do của việc sử dụng giấy phép Apache là chúng tôi không muốn mọi người sử dụng tên "MultiMC" khi phân phối lại dự án. Điều này có nghĩa là mọi người phải dành thời gian để xem qua mã nguồn và xóa tất cả các đề cập đến "MultiMC", bao gồm nhưng không giới hạn ở biểu tượng dự án và tiêu đề của cửa sổ, (không được để <b>MultiMC-fork</b> trong tiêu đề).</p>\n"
|
||
"<p>Giấy phép Apache bao gồm việc sử dụng hợp lý tên - đề cập đến nguồn gốc của dự án trong hộp thoại Giới thiệu và giấy phép được chấp nhận. Tuy nhiên, cần phải rõ ràng rằng dự án là một fork, <b>không</b> ngụ ý rằng bạn được nhận những quyền lợi từ chúng tôi.</p>"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:277
|
||
msgctxt "AccountList|Account status"
|
||
msgid "Unchecked"
|
||
msgstr "Chưa kiểm tra"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:280
|
||
msgctxt "AccountList|Account status"
|
||
msgid "Offline"
|
||
msgstr "Ngoại tuyến"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:283
|
||
msgctxt "AccountList|Account status"
|
||
msgid "Online"
|
||
msgstr "Trực tuyến"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:286
|
||
msgctxt "AccountList|Account status"
|
||
msgid "Working"
|
||
msgstr "Đang hoạt động"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:289
|
||
msgctxt "AccountList|Account status"
|
||
msgid "Errored"
|
||
msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:292
|
||
msgctxt "AccountList|Account status"
|
||
msgid "Expired"
|
||
msgstr "Đã hết hạn"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:295
|
||
msgctxt "AccountList|Account status"
|
||
msgid "Gone"
|
||
msgstr "Biến mất"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:298
|
||
msgctxt "AccountList|Account status"
|
||
msgid "Must Migrate"
|
||
msgstr "Phải Chuyển Đổi"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:309
|
||
msgctxt "AccountList|Can Migrate?"
|
||
msgid "N/A"
|
||
msgstr "Không Rõ"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:312
|
||
msgctxt "AccountList|Can Migrate?"
|
||
msgid "Yes"
|
||
msgstr "Có"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:315
|
||
msgctxt "AccountList|Can Migrate?"
|
||
msgid "No"
|
||
msgstr "Không"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:349
|
||
msgctxt "AccountList|"
|
||
msgid "Account"
|
||
msgstr "Tài khoản"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:351
|
||
msgctxt "AccountList|"
|
||
msgid "Type"
|
||
msgstr "Loại"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:353
|
||
msgctxt "AccountList|"
|
||
msgid "Status"
|
||
msgstr "Trạng thái"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:355
|
||
msgctxt "AccountList|"
|
||
msgid "Can Migrate?"
|
||
msgstr "Có thể chuyển đổi?"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:357
|
||
msgctxt "AccountList|"
|
||
msgid "Profile"
|
||
msgstr "Hồ sơ"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:366
|
||
msgctxt "AccountList|"
|
||
msgid "User name of the account."
|
||
msgstr "Tên người dùng của tài khoản."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:368
|
||
msgctxt "AccountList|"
|
||
msgid "Type of the account - Mojang or MSA."
|
||
msgstr "Loại tài khoản - Mojang hoặc Microsoft."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:370
|
||
msgctxt "AccountList|"
|
||
msgid "Current status of the account."
|
||
msgstr "Trạng thái hiện tại của tài khoản."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:372
|
||
msgctxt "AccountList|"
|
||
msgid "Can this account migrate to Microsoft account?"
|
||
msgstr "Tài khoản này có thể chuyển đổi sang tài khoản Microsoft không?"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountList.cpp:374
|
||
msgctxt "AccountList|"
|
||
msgid "Name of the Minecraft profile associated with the account."
|
||
msgstr "Tên của hồ sơ Minecraft được liên kết với tài khoản."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.ui:67
|
||
msgctxt "AccountListPage|"
|
||
msgid "Add Mojang"
|
||
msgstr "Thêm tài khoản Mojang"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.ui:72
|
||
msgctxt "AccountListPage|"
|
||
msgid "Remove"
|
||
msgstr "Loại bỏ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.ui:77
|
||
msgctxt "AccountListPage|"
|
||
msgid "Set Default"
|
||
msgstr "Đặt làm mặc định"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.ui:85
|
||
msgctxt "AccountListPage|"
|
||
msgid "No Default"
|
||
msgstr "Không có mặc định"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.ui:90
|
||
msgctxt "AccountListPage|"
|
||
msgid "Upload Skin"
|
||
msgstr "Tải lên skin"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.ui:95
|
||
msgctxt "AccountListPage|"
|
||
msgid "Delete Skin"
|
||
msgstr "Xoá Skin"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.ui:98
|
||
msgctxt "AccountListPage|"
|
||
msgid "Delete the currently active skin and go back to the default one"
|
||
msgstr "Xoá skin hiện tại và chuyển về skin mặc định"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.ui:103
|
||
msgctxt "AccountListPage|"
|
||
msgid "Add Microsoft"
|
||
msgstr "Thêm tài khoản Microsoft"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.ui:108
|
||
msgctxt "AccountListPage|"
|
||
msgid "Refresh"
|
||
msgstr "Làm mới"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.ui:111
|
||
msgctxt "AccountListPage|"
|
||
msgid "Refresh the account tokens"
|
||
msgstr "Làm mới token tài khoản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.h:42
|
||
msgctxt "AccountListPage|"
|
||
msgid "Accounts"
|
||
msgstr "Tài khoản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.cpp:46
|
||
msgctxt "AccountListPage|"
|
||
msgid "Welcome!\n"
|
||
"If you're new here, you can click the \"Add\" button to add your Mojang or Minecraft account."
|
||
msgstr "Chào mừng!\n"
|
||
"Nếu bạn là người mới, nhấn nút \"Thêm\" để thêm tài khoản Mojang hoặc Minecraft của bạn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.cpp:87
|
||
msgctxt "AccountListPage|"
|
||
msgid "Context menu"
|
||
msgstr "Menu ngữ cảnh"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.cpp:118
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.cpp:146
|
||
msgctxt "AccountListPage|"
|
||
msgid "Please enter your Mojang account email and password to add your account."
|
||
msgstr "Vui lòng nhập email và mật khẩu tài khoản Mojang của bạn để thêm tài khoản của bạn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.cpp:135
|
||
msgctxt "AccountListPage|"
|
||
msgid "Microsoft Accounts not available"
|
||
msgstr "Tài khoản Microsoft không khả dụng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.cpp:136
|
||
msgctxt "AccountListPage|"
|
||
msgid "Microsoft accounts are only usable on macOS 10.13 or newer, with fully updated MultiMC.\n\n"
|
||
"Please update both your operating system and MultiMC."
|
||
msgstr "Tài khoản Microsoft chỉ có thể sử dụng được trên macOS 10.13 hoặc mới hơn, với MultiMC được cập nhật đầy đủ.\n\n"
|
||
"Vui lòng cập nhật hệ điều hành và MultiMC của bạn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.cpp:245
|
||
msgctxt "AccountListPage|"
|
||
msgid "Skin Delete"
|
||
msgstr "Xóa skin"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/AccountListPage.cpp:245
|
||
msgctxt "AccountListPage|"
|
||
msgid "Failed to delete current skin!"
|
||
msgstr "Xoá skin hiện tại thất bại!"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountTask.cpp:41
|
||
msgctxt "AccountTask|"
|
||
msgid "Sending request to auth servers..."
|
||
msgstr "Đang gửi yêu cầu lên máy chủ xác thực..."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountTask.cpp:43
|
||
msgctxt "AccountTask|"
|
||
msgid "Authentication task succeeded."
|
||
msgstr "Tác vụ xác thực đã thành công."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountTask.cpp:45
|
||
msgctxt "AccountTask|"
|
||
msgid "Failed to contact the authentication server."
|
||
msgstr "Không liên hệ được với máy chủ xác thực."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountTask.cpp:47
|
||
msgctxt "AccountTask|"
|
||
msgid "Encountered an error during authentication."
|
||
msgstr "Đã gặp lỗi trong quá trình xác thực."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountTask.cpp:49
|
||
msgctxt "AccountTask|"
|
||
msgid "Failed to authenticate. The account must be migrated to a Microsoft account to be usable."
|
||
msgstr "Không thể xác thực. Tài khoản phải chuyển sang tài khoản Microsoft để có thể sử dụng được."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountTask.cpp:51
|
||
msgctxt "AccountTask|"
|
||
msgid "Failed to authenticate. The session has expired."
|
||
msgstr "Không thể xác thực. Phiên làm việc đã hết hạn."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountTask.cpp:53
|
||
msgctxt "AccountTask|"
|
||
msgid "Failed to authenticate. The account no longer exists."
|
||
msgstr "Xác thực thất bại. Tài khoản không còn tồn tại."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountTask.cpp:55
|
||
msgctxt "AccountTask|"
|
||
msgid "..."
|
||
msgstr "..."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountTask.cpp:108
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "AccountTask|"
|
||
msgid "Unknown account task state: %1"
|
||
msgstr "Trạng thái tác vụ của tài khoản không xác định: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/setupwizard/AnalyticsWizardPage.cpp:46
|
||
msgctxt "AnalyticsWizardPage|"
|
||
msgid "Analytics"
|
||
msgstr "Phân tích"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/setupwizard/AnalyticsWizardPage.cpp:47
|
||
msgctxt "AnalyticsWizardPage|"
|
||
msgid "We track some anonymous statistics about users."
|
||
msgstr "Chúng tôi theo dõi một số thống kê nhỏ về người dùng."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/setupwizard/AnalyticsWizardPage.cpp:48
|
||
msgctxt "AnalyticsWizardPage|"
|
||
msgid "<html><body><p>The launcher sends anonymous usage statistics on every start of the application. This helps us decide what platforms and issues to focus on.</p><p>The data is processed by Google Analytics, see their <a href=\"https://support.google.com/analytics/answer/6004245?hl=en\">article on the matter</a>.</p><p>The following data is collected:</p><ul><li>A random unique ID of the installation.<br />It is stored in the application settings file.</li><li>Anonymized (partial) IP address.</li><li>Launcher version.</li><li>Operating system name, version and architecture.</li><li>CPU architecture (kernel architecture on linux).</li><li>Size of system memory.</li><li>Java version, architecture and memory settings.</li></ul><p>If we change the tracked information, you will see this page again.</p></body></html>"
|
||
msgstr "<html><body><p>MultiMC gửi dữ liệu ẩn danh trong mỗi lần khởi động ứng dụng. Điều này sẽ giúp chúng tôi quyết định những nền tảng và lỗi nào cần tập trung vào. </p><p>Dữ liệu được thống kê bởi Google Analytics, xem bài báo của họ <a href=\"https://support.google.com/analytics/answer/6004245?hl=en\"> về vấn đề này</a>.</p><p>Dữ liệu được thu thập:</p><ul><li>Một ID ngẫu nhiên duy nhất của trong quá trình cài đặt MultiMC.<br /> Nó được lưu trữ ở tệp cài đặt.</li><li>Địa chỉ IP (một phần) ẩn danh.</li><li>Phiên bản MultiMC.</li><li>Tên hệ điều hành, phiên bản và kiến trúc máy tính.</li><li>Kiến trúc CPU (kiến trúc hạt nhân trên linux).</li><li>Kích thước bộ nhớ hệ thống.</li><li>Phiên bản Java, cài đặt kiến trúc và bộ nhớ.</li></ul><p>Nếu chúng tôi thay đổi thông tin đã theo dõi, bạn sẽ thấy lại trang này.</p></body></html>"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/setupwizard/AnalyticsWizardPage.cpp:62
|
||
msgctxt "AnalyticsWizardPage|"
|
||
msgid "Enable Analytics"
|
||
msgstr "Bật phân tích"
|
||
|
||
#: src/launcher/Application.cpp:797
|
||
msgctxt "Application|"
|
||
msgid "Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/update/AssetUpdateTask.cpp:21
|
||
msgctxt "AssetUpdateTask|"
|
||
msgid "Updating assets index..."
|
||
msgstr "Đang cập nhật dữ liệu..."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/update/AssetUpdateTask.cpp:28
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "AssetUpdateTask|"
|
||
msgid "Asset index for %1"
|
||
msgstr "Dữ liệu cho %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/update/AssetUpdateTask.cpp:73
|
||
msgctxt "AssetUpdateTask|"
|
||
msgid "Failed to read the assets index!"
|
||
msgstr "Không thể đọc được dữ liệu!"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/update/AssetUpdateTask.cpp:79
|
||
msgctxt "AssetUpdateTask|"
|
||
msgid "Getting the assets files from Mojang..."
|
||
msgstr "Đang tải dữ liệu từ Mojang..."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/update/AssetUpdateTask.cpp:93
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "AssetUpdateTask|"
|
||
msgid "Failed to download the assets index:\n"
|
||
"%1"
|
||
msgstr "Không tải xuống được chỉ mục dữ liệu:\n"
|
||
"%1"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/update/AssetUpdateTask.cpp:98
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "AssetUpdateTask|"
|
||
msgid "Failed to download assets:\n"
|
||
"%1"
|
||
msgstr "Không tải xuống được dữ liệu: \n"
|
||
"%1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/atlauncher/AtlFilterModel.cpp:30
|
||
msgctxt "Atl::FilterModel|"
|
||
msgid "Sort by popularity"
|
||
msgstr "Sắp xếp theo mức độ phổ biến"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/atlauncher/AtlFilterModel.cpp:31
|
||
msgctxt "Atl::FilterModel|"
|
||
msgid "Sort by name"
|
||
msgstr "Sắp xếp theo tên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/atlauncher/AtlFilterModel.cpp:32
|
||
msgctxt "Atl::FilterModel|"
|
||
msgid "Sort by game version"
|
||
msgstr "Sắp xếp theo phiên bản trò chơi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/atlauncher/AtlOptionalModDialog.ui:14
|
||
msgctxt "AtlOptionalModDialog|"
|
||
msgid "Select Mods To Install"
|
||
msgstr "Chọn Mod để cài đặt"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/atlauncher/AtlOptionalModDialog.ui:20
|
||
msgctxt "AtlOptionalModDialog|"
|
||
msgid "Install"
|
||
msgstr "Cài đặt"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/atlauncher/AtlOptionalModDialog.ui:30
|
||
msgctxt "AtlOptionalModDialog|"
|
||
msgid "Select Recommended"
|
||
msgstr "Chọn được đề xuất"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/atlauncher/AtlOptionalModDialog.ui:40
|
||
msgctxt "AtlOptionalModDialog|"
|
||
msgid "Use Share Code"
|
||
msgstr "Sử dụng mã chia sẻ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/atlauncher/AtlOptionalModDialog.ui:47
|
||
msgctxt "AtlOptionalModDialog|"
|
||
msgid "Clear All"
|
||
msgstr "Xóa tất cả"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/atlauncher/AtlOptionalModDialog.cpp:149
|
||
msgctxt "AtlOptionalModListModel|"
|
||
msgid "Are you sure that you want to enable this mod?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn bật mod này không?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/atlauncher/AtlOptionalModDialog.cpp:152
|
||
msgctxt "AtlOptionalModListModel|"
|
||
msgid "Warning"
|
||
msgstr "Lưu ý"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/atlauncher/AtlPage.ui:42
|
||
msgctxt "AtlPage|"
|
||
msgid "Warning: This is still a work in progress. If you run into issues with the imported modpack, it may be a bug."
|
||
msgstr "Lưu ý: Chương trình đang trong giai đoạn thử nghiệm. Nếu bạn gặp sự cố với modpack đã nhập, đó có thể là lỗi."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/atlauncher/AtlPage.ui:59
|
||
msgctxt "AtlPage|"
|
||
msgid "Version selected:"
|
||
msgstr "Phiên bản đã chọn:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/atlauncher/AtlPage.ui:74
|
||
msgctxt "AtlPage|"
|
||
msgid "Search and filter ..."
|
||
msgstr "Tìm kiếm và lọc..."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/atlauncher/AtlPage.h:45
|
||
msgctxt "AtlPage|"
|
||
msgid "ATLauncher"
|
||
msgstr "ATLauncher"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/atlauncher/AtlPage.cpp:160
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "AtlPage|"
|
||
msgid "No versions are currently available for Minecraft %1"
|
||
msgstr "Hiện không có phiên bản nào cho Minecraft %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/atlauncher/AtlPage.cpp:163
|
||
msgctxt "AtlPage|"
|
||
msgid "No versions are currently available"
|
||
msgstr "Không có phiên bản nào có sẵn hiện tại"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/atlauncher/AtlPage.cpp:165
|
||
msgctxt "AtlPage|"
|
||
msgid "Couldn't load or download the version lists!"
|
||
msgstr "Không thể tải hoặc tải xuống danh sách phiên bản!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/atlauncher/AtlPage.cpp:194
|
||
msgctxt "AtlPage|"
|
||
msgid "Installing"
|
||
msgstr "Đang cài đặt"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/flows/AuthFlow.cpp:20
|
||
msgctxt "AuthFlow|"
|
||
msgid "Finished all authentication steps"
|
||
msgstr "Đã hoàn thành tất cả các bước xác thực"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/flows/AuthFlow.cpp:28
|
||
msgctxt "AuthFlow|"
|
||
msgid "Initializing"
|
||
msgstr "Đang khởi tạo"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/flows/AuthFlow.cpp:58
|
||
msgctxt "AuthFlow|"
|
||
msgid "Working..."
|
||
msgstr "Đang hoạt động..."
|
||
|
||
#: src/launcher/tools/BaseProfiler.cpp:30
|
||
msgctxt "BaseProfiler|"
|
||
msgid "Profiler aborted"
|
||
msgstr "Profiler đã bị hủy"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/services/CapeChange.cpp:19
|
||
msgctxt "CapeChange|"
|
||
msgid "Equipping cape"
|
||
msgstr "Sử dụng áo choàng"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/services/CapeChange.cpp:33
|
||
msgctxt "CapeChange|"
|
||
msgid "Removing cape"
|
||
msgstr "Gỡ áo choàng"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/ComponentUpdateTask.cpp:270
|
||
msgctxt "ComponentUpdateTask|"
|
||
msgid "Some component metadata load tasks failed."
|
||
msgstr "Một số tác vụ tải metadata thất bại."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/ComponentUpdateTask.cpp:526
|
||
msgctxt "ComponentUpdateTask|"
|
||
msgid "Conflicting requirements detected during dependency checking!"
|
||
msgstr "Yêu cầu xung đột được phát hiện trong quá trình kiểm tra tệp phụ thuộc!"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/ComponentUpdateTask.cpp:545
|
||
msgctxt "ComponentUpdateTask|"
|
||
msgid "Instance has conflicting dependencies."
|
||
msgstr "Phiên bản có các yêu cầu mâu thuẫn."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/ComponentUpdateTask.cpp:552
|
||
msgctxt "ComponentUpdateTask|"
|
||
msgid "Instance has unresolved dependencies while loading/checking for launch."
|
||
msgstr "Phiên bản có các tệp phụ thuộc chưa được giải quyết trong khi tải / kiểm tra để khởi chạy."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/ComponentUpdateTask.cpp:702
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ComponentUpdateTask|"
|
||
msgid "Component metadata update task failed while downloading from remote server:\n"
|
||
"%1"
|
||
msgstr "Tác vụ cập nhật metadata không thành công khi tải xuống từ máy chủ: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/CopyInstanceDialog.ui:17
|
||
msgctxt "CopyInstanceDialog|"
|
||
msgid "Copy Instance"
|
||
msgstr "Sao chép phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/CopyInstanceDialog.ui:74
|
||
msgctxt "CopyInstanceDialog|"
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/CopyInstanceDialog.ui:90
|
||
msgctxt "CopyInstanceDialog|"
|
||
msgid "&Group"
|
||
msgstr "Nhóm"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/CopyInstanceDialog.ui:115
|
||
msgctxt "CopyInstanceDialog|"
|
||
msgid "Copy saves"
|
||
msgstr "Sao chép thế giới"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/CopyInstanceDialog.ui:122
|
||
msgctxt "CopyInstanceDialog|"
|
||
msgid "Keep play time"
|
||
msgstr "Giữ nguyên thời gian chơi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/CopyInstanceDialog.cpp:54
|
||
msgctxt "CopyInstanceDialog|"
|
||
msgid "No group"
|
||
msgstr "Không thuộc nhóm nào"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/launch/CreateGameFolders.cpp:18
|
||
msgctxt "CreateGameFolders|"
|
||
msgid "Couldn't create the main game folder"
|
||
msgstr "Không thể tạo thư mục trò chơi chính"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/CreateShortcutDialog.ui:25
|
||
msgctxt "CreateShortcutDialog|"
|
||
msgid "Create Shortcut"
|
||
msgstr "Tạo Lối tắt"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/CreateShortcutDialog.ui:36
|
||
msgctxt "CreateShortcutDialog|"
|
||
msgid "Shortcut path:"
|
||
msgstr "Địa chỉ lối tắt:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/CreateShortcutDialog.ui:43
|
||
msgctxt "CreateShortcutDialog|"
|
||
msgid "Use specific profile:"
|
||
msgstr "Sử dụng hồ sơ cụ thể:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/CreateShortcutDialog.ui:57
|
||
msgctxt "CreateShortcutDialog|"
|
||
msgid "Launch in offline mode"
|
||
msgstr "Chạy trong chế độ Ngoại tuyến"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/CreateShortcutDialog.ui:71
|
||
msgctxt "CreateShortcutDialog|"
|
||
msgid "Join world on launch:"
|
||
msgstr "Tham gia thế giới khi khởi chạy:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/CreateShortcutDialog.ui:98
|
||
msgctxt "CreateShortcutDialog|"
|
||
msgid "Set offline mode username:"
|
||
msgstr "Đặt tên người chơi trong chế độ Ngoại tuyến:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/CreateShortcutDialog.ui:108
|
||
msgctxt "CreateShortcutDialog|"
|
||
msgid "Singleplayer world:"
|
||
msgstr "Thế giới chơi đơn:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/CreateShortcutDialog.ui:115
|
||
msgctxt "CreateShortcutDialog|"
|
||
msgid "Browse"
|
||
msgstr "Tìm"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/CreateShortcutDialog.ui:125
|
||
msgctxt "CreateShortcutDialog|"
|
||
msgid "Server address:"
|
||
msgstr "Địa chỉ máy chủ:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/CreateShortcutDialog.ui:152
|
||
msgctxt "CreateShortcutDialog|"
|
||
msgid "Create script instead of shortcut"
|
||
msgstr "Tạo mã thay cho lối tắt"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/CreateShortcutDialog.cpp:101
|
||
msgctxt "CreateShortcutDialog|"
|
||
msgid "Select shortcut path"
|
||
msgstr "Chọn vị trí của lối tắt"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/CustomCommands.ui:32
|
||
msgctxt "CustomCommands|"
|
||
msgid "Cus&tom Commands"
|
||
msgstr "Lệnh &tùy chỉnh"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/CustomCommands.ui:44
|
||
msgctxt "CustomCommands|"
|
||
msgid "Post-exit command:"
|
||
msgstr "Lệnh sau khi thoát:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/CustomCommands.ui:54
|
||
msgctxt "CustomCommands|"
|
||
msgid "Pre-launch command:"
|
||
msgstr "Lệnh trước khi khởi chạy:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/CustomCommands.ui:64
|
||
msgctxt "CustomCommands|"
|
||
msgid "Wrapper command:"
|
||
msgstr "Lệnh Wrapper:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/CustomCommands.ui:77
|
||
msgctxt "CustomCommands|"
|
||
msgid "<html><head/><body><p>Pre-launch command runs before the instance launches and post-exit command runs after it exits.</p><p>Both will be run in the launcher's working folder with extra environment variables:</p><ul><li>$INST_NAME - Name of the instance</li><li>$INST_ID - ID of the instance (its folder name)</li><li>$INST_DIR - absolute path of the instance</li><li>$INST_MC_DIR - absolute path of minecraft</li><li>$INST_JAVA - java binary used for launch</li><li>$INST_JAVA_ARGS - command-line parameters used for launch</li></ul><p>Wrapper command allows launching using an extra wrapper program (like 'optirun' on Linux)</p></body></html>"
|
||
msgstr "<html><head/><body><p>Lệnh trước khởi chạy trước khi phiên bản khởi chạy và lệnh sau thoát chạy sau khi thoát.</p><p>Cả hai sẽ được chạy trong thư mục làm việc của MultiMC với các biến môi trường bổ sung:</p><ul><li>$INST_NAME - Tên của instance</li><li>$INST_ID - ID của instance (tên thư mục của nó)</li><li>$INST_DIR - đường dẫn tuyệt đối của instance</li><li>$INST_MC_DIR - đường dẫn tuyệt đối của minecraft</li><li>$INST_JAVA - java nhị phân được sử dụng để khởi chạy</li><li>$INST_JAVA_ARGS - các tham số dòng lệnh được sử dụng để khởi chạy </li></ul><p>Lệnh Wrapper cho phép khởi chạy bằng một chương trình wrapper bổ sung (như 'optirun' trên Linux)</p></body></html>"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/CustomCommandsPage.h:35
|
||
msgctxt "CustomCommandsPage|"
|
||
msgid "Custom Commands"
|
||
msgstr "Các câu lệnh tùy biến"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/launch/DirectJavaLaunch.cpp:69
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "DirectJavaLaunch|"
|
||
msgid "The wrapper command \"%1\" couldn't be found."
|
||
msgstr "Câu lệnh wrapper \"%1\" không thể tìm thấy."
|
||
|
||
#. Error message displayed if instance can't start
|
||
#: src/launcher/minecraft/launch/DirectJavaLaunch.cpp:91
|
||
msgctxt "DirectJavaLaunch|"
|
||
msgid "Could not launch minecraft!"
|
||
msgstr "Không thể khởi chạy Minecraft!"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/launch/DirectJavaLaunch.cpp:100
|
||
#: src/launcher/minecraft/launch/DirectJavaLaunch.cpp:110
|
||
msgctxt "DirectJavaLaunch|"
|
||
msgid "Game crashed."
|
||
msgstr "Game đã bị hỏng."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/EditAccountDialog.ui:14
|
||
msgctxt "EditAccountDialog|"
|
||
msgid "Login"
|
||
msgstr "Đăng nhập"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/EditAccountDialog.ui:33
|
||
msgctxt "EditAccountDialog|"
|
||
msgid "Email"
|
||
msgstr "Email"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/EditAccountDialog.ui:43
|
||
msgctxt "EditAccountDialog|"
|
||
msgid "Password"
|
||
msgstr "Mật khẩu"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/EntitlementsStep.cpp:14
|
||
msgctxt "EntitlementsStep|"
|
||
msgid "Determining game ownership."
|
||
msgstr "Đang xác định quyền sở hữu trò chơi."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/EntitlementsStep.cpp:52
|
||
msgctxt "EntitlementsStep|"
|
||
msgid "Got entitlements"
|
||
msgstr "Đã có entitlements"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ExportInstanceDialog.ui:14
|
||
msgctxt "ExportInstanceDialog|"
|
||
msgid "Export Instance"
|
||
msgstr "Xuất phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ExportInstanceDialog.cpp:384
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ExportInstanceDialog|"
|
||
msgid "Export %1"
|
||
msgstr "Xuất %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ExportInstanceDialog.cpp:393
|
||
msgctxt "ExportInstanceDialog|"
|
||
msgid "Overwrite?"
|
||
msgstr "Ghi đè lên?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ExportInstanceDialog.cpp:394
|
||
msgctxt "ExportInstanceDialog|"
|
||
msgid "This file already exists. Do you want to overwrite it?"
|
||
msgstr "Tập tin này đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè không?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ExportInstanceDialog.cpp:408
|
||
msgctxt "ExportInstanceDialog|"
|
||
msgid "Error"
|
||
msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ExportInstanceDialog.cpp:408
|
||
msgctxt "ExportInstanceDialog|"
|
||
msgid "Unable to export instance"
|
||
msgstr "Không thể xuất gói phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.ui:59
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.ui:96
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.ui:133
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "Check"
|
||
msgstr "Kiểm tra"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.ui:150
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "External Editors (leave empty for system default)"
|
||
msgstr "Trình chỉnh sửa bên ngoài (để trống cho mặc định)"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.ui:159
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "Text Editor:"
|
||
msgstr "Trình chỉnh sửa văn bản:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:90
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "JProfiler Folder"
|
||
msgstr "Thư mục JProfiler"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:98
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:113
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:135
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:150
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:176
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:191
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "Error"
|
||
msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:98
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:113
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "Error while checking JProfiler install:\n"
|
||
"%1"
|
||
msgstr "Có lỗi khi kiểm tra JProfiler:\n"
|
||
"%1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:117
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:154
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:195
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "OK"
|
||
msgstr "Hoàn tất"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:117
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "JProfiler setup seems to be OK"
|
||
msgstr "Phiên bản JProfiler có vẻ đã hoạt động đúng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:127
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "JVisualVM Executable"
|
||
msgstr "JVisualVM thực thi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:135
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:150
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "Error while checking JVisualVM install:\n"
|
||
"%1"
|
||
msgstr "Có lỗi khi đang kiểm tra JVisualVM:\n"
|
||
"%1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:154
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "JVisualVM setup seems to be OK"
|
||
msgstr "Trình JVisualVM có vẻ đã hoạt động ổn định"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:165
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "MCEdit Application"
|
||
msgstr "Ứng Dụng MCEdit"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:167
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "MCEdit Folder"
|
||
msgstr "Thư mục MCEdit"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:176
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:191
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "Error while checking MCEdit install:\n"
|
||
"%1"
|
||
msgstr "Có lỗi khi đang kiểm tra MCEdit:\n"
|
||
"%1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:195
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "MCEdit setup seems to be OK"
|
||
msgstr "MCEdit có vẻ đã hoạt động ổn định"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:202
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "JSON Editor"
|
||
msgstr "Công cụ chỉnh sửa JSON"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:224
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "Invalid"
|
||
msgstr "Không hợp lệ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.cpp:225
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "The file chosen does not seem to be an executable"
|
||
msgstr "Tập tin được chọn này dường như không phải là tệp để thực thi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ExternalToolsPage.h:37
|
||
msgctxt "ExternalToolsPage|"
|
||
msgid "External Tools"
|
||
msgstr "Các công cụ khác"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/launch/ExtractNatives.cpp:104
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ExtractNatives|"
|
||
msgid "Couldn't extract native jar '%1' to destination '%2'"
|
||
msgstr "Không thể trích xuất jar gốc '%1' đến '%2'"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/update/FMLLibrariesTask.cpp:39
|
||
msgctxt "FMLLibrariesTask|"
|
||
msgid "Checking for FML libraries..."
|
||
msgstr "Đang kiểm tra thư viện FML..."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/update/FMLLibrariesTask.cpp:63
|
||
msgctxt "FMLLibrariesTask|"
|
||
msgid "Downloading FML libraries..."
|
||
msgstr "Đang tải thư viện FML..."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/update/FMLLibrariesTask.cpp:90
|
||
msgctxt "FMLLibrariesTask|"
|
||
msgid "Copying FML libraries into the instance..."
|
||
msgstr "Đang sao chép thư viện FML vào phiên bản..."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/update/FMLLibrariesTask.cpp:101
|
||
msgctxt "FMLLibrariesTask|"
|
||
msgid "Failed creating FML library folder inside the instance."
|
||
msgstr "Thất bại trong việc tạo thư mục thư viện FML vào phiên bản."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/update/FMLLibrariesTask.cpp:106
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "FMLLibrariesTask|"
|
||
msgid "Failed copying Forge/FML library: %1."
|
||
msgstr "Sao chép thư viện Forge/FML thất bại: %1."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/update/FMLLibrariesTask.cpp:119
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "FMLLibrariesTask|"
|
||
msgid "Failed to download the following files:\n"
|
||
"%1\n\n"
|
||
"Reason:%2\n"
|
||
"Please try again."
|
||
msgstr "Thất bại khi tải những tập tin sau đây:\n"
|
||
"%1\n\n"
|
||
"Nguyên nhân:%2\n"
|
||
"Vui lòng thử lại."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/update/FoldersTask.cpp:17
|
||
msgctxt "FoldersTask|"
|
||
msgid "Failed to create folder for minecraft binaries."
|
||
msgstr "Không tạo được thư mục cho các tệp nhị phân minecraft."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/ForcedMigrationStep.cpp:15
|
||
msgctxt "ForcedMigrationStep|"
|
||
msgid "Checking for migration eligibility."
|
||
msgstr "Kiểm tra đủ điều kiện để di chuyển."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/ForcedMigrationStep.cpp:45
|
||
msgctxt "ForcedMigrationStep|"
|
||
msgid "The account must be migrated to a Microsoft account."
|
||
msgstr "Tài khoản bắt buộc phải chuyển đổi sang tài khoản Microsoft."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/ForcedMigrationStep.cpp:48
|
||
msgctxt "ForcedMigrationStep|"
|
||
msgid "Got forced migration flags"
|
||
msgstr "Có cờ bắt buộc chuyển đổi"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/gameoptions/GameOptions.cpp:82
|
||
msgctxt "GameOptions|"
|
||
msgid "Key"
|
||
msgstr "Mã"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/gameoptions/GameOptions.cpp:84
|
||
msgctxt "GameOptions|"
|
||
msgid "Value"
|
||
msgstr "Giá trị"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/GameOptionsPage.h:45
|
||
msgctxt "GameOptionsPage|"
|
||
msgid "Game Options"
|
||
msgstr "Cài đặt game"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/World.cpp:69
|
||
msgctxt "GameType|"
|
||
msgid "Survival"
|
||
msgstr "Sinh tồn"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/World.cpp:71
|
||
msgctxt "GameType|"
|
||
msgid "Creative"
|
||
msgstr "Sáng tạo"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/World.cpp:73
|
||
msgctxt "GameType|"
|
||
msgid "Adventure"
|
||
msgstr "Phiêu lưu"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/World.cpp:75
|
||
msgctxt "GameType|"
|
||
msgid "Spectator"
|
||
msgstr "Khán giả"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/World.cpp:80
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "GameType|"
|
||
msgid "Unknown (%1)"
|
||
msgstr "Không xác định (%1)"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/World.cpp:82
|
||
msgctxt "GameType|"
|
||
msgid "Undefined"
|
||
msgstr "Chưa xác định"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/GetSkinStep.cpp:16
|
||
msgctxt "GetSkinStep|"
|
||
msgid "Getting skin."
|
||
msgstr "Đang lấy skin."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/GetSkinStep.cpp:42
|
||
msgctxt "GetSkinStep|"
|
||
msgid "Got skin"
|
||
msgstr "Đã có skin"
|
||
|
||
#: src/launcher/updater/DownloadTask.cpp:48
|
||
msgctxt "GoUpdate::DownloadTask|"
|
||
msgid "Loading version information..."
|
||
msgstr "Đang tải thông tin phiên bản..."
|
||
|
||
#: src/launcher/updater/DownloadTask.cpp:85
|
||
msgctxt "GoUpdate::DownloadTask|"
|
||
msgid "Failed to download version info files."
|
||
msgstr "Không thể tải xuống được tệp thông tin phiên bản."
|
||
|
||
#: src/launcher/updater/DownloadTask.cpp:93
|
||
msgctxt "GoUpdate::DownloadTask|"
|
||
msgid "Reading file list for new version..."
|
||
msgstr "Đang đọc danh sách tập tin cho phiên bản mới..."
|
||
|
||
#: src/launcher/updater/DownloadTask.cpp:106
|
||
msgctxt "GoUpdate::DownloadTask|"
|
||
msgid "Reading file list for current version..."
|
||
msgstr "Đang đọc danh sách tập tin cho phiên bản hiện tại..."
|
||
|
||
#: src/launcher/updater/DownloadTask.cpp:121
|
||
msgctxt "GoUpdate::DownloadTask|"
|
||
msgid "Processing file lists - figuring out how to install the update..."
|
||
msgstr "Đang xử lý danh sách tệp - đang tìm cách cài bản cập nhật..."
|
||
|
||
#: src/launcher/updater/DownloadTask.cpp:129
|
||
msgctxt "GoUpdate::DownloadTask|"
|
||
msgid "Failed to process update lists..."
|
||
msgstr "Xử lý thất bại danh sách cập nhật..."
|
||
|
||
#: src/launcher/updater/DownloadTask.cpp:140
|
||
msgctxt "GoUpdate::DownloadTask|"
|
||
msgid "Downloading one update file."
|
||
msgstr "Đang tải về các tệp cập nhật."
|
||
|
||
#: src/launcher/updater/DownloadTask.cpp:144
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "GoUpdate::DownloadTask|"
|
||
msgid "Downloading %1 update files."
|
||
msgstr "Đang tải %1 files."
|
||
|
||
#: src/launcher/updater/DownloadTask.cpp:159
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "GoUpdate::DownloadTask|"
|
||
msgid "Failed to download update files: %1"
|
||
msgstr "Không thể tải về các tệp cập nhật sau: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/IconPickerDialog.ui:14
|
||
msgctxt "IconPickerDialog|"
|
||
msgid "Pick icon"
|
||
msgstr "Chọn một biểu tượng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/IconPickerDialog.cpp:65
|
||
msgctxt "IconPickerDialog|"
|
||
msgid "Add Icon"
|
||
msgstr "Thêm biểu tượng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/IconPickerDialog.cpp:66
|
||
msgctxt "IconPickerDialog|"
|
||
msgid "Remove Icon"
|
||
msgstr "Loại bỏ biểu tượng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/IconPickerDialog.cpp:75
|
||
msgctxt "IconPickerDialog|"
|
||
msgid "Open Folder"
|
||
msgstr "Mở thư mục"
|
||
|
||
#. The title of the select icons open file dialog
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/IconPickerDialog.cpp:105
|
||
msgctxt "IconPickerDialog|"
|
||
msgid "Select Icons"
|
||
msgstr "Chọn biểu tượng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/IconPickerDialog.cpp:108
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "IconPickerDialog|"
|
||
msgid "Icons %1"
|
||
msgstr "Biểu tượng %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/import_ftb/FTBAPage.h:41
|
||
msgctxt "ImportFTB::FTBAPage|"
|
||
msgid "FTB App Import"
|
||
msgstr "Nhập FTB App"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/ImportPage.ui:17
|
||
msgctxt "ImportPage|"
|
||
msgid "Browse"
|
||
msgstr "Chọn"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/ImportPage.ui:31
|
||
msgctxt "ImportPage|"
|
||
msgid "Local file or link to a direct download:"
|
||
msgstr "Vị trí tệp hoặc đường dẫn để trực tiếp tải xuống:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/ImportPage.cpp:107
|
||
msgctxt "ImportPage|"
|
||
msgid "Choose modpack"
|
||
msgstr "Chọn modpack"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/ImportPage.cpp:107
|
||
msgctxt "ImportPage|"
|
||
msgid "Zip (*.zip *.mrpack)"
|
||
msgstr "Zip (*.zip *.mrpack)"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/ImportPage.h:40
|
||
msgctxt "ImportPage|"
|
||
msgid "Import from zip"
|
||
msgstr "Nhập từ tập tin zip"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/InstanceCardWidget.ui:27
|
||
msgctxt "InstanceCardWidget|"
|
||
msgid "&Name:"
|
||
msgstr "&Tên:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/InstanceCardWidget.ui:40
|
||
msgctxt "InstanceCardWidget|"
|
||
msgid "&Group:"
|
||
msgstr "&Nhóm:"
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceCopyTask.cpp:24
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "InstanceCopyTask|"
|
||
msgid "Copying instance %1"
|
||
msgstr "Sao chép phiên bản %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceCopyTask.cpp:40
|
||
msgctxt "InstanceCopyTask|"
|
||
msgid "Instance folder copy failed."
|
||
msgstr "Sao chép phiên bản không thành công."
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceCopyTask.cpp:58
|
||
msgctxt "InstanceCopyTask|"
|
||
msgid "Instance folder copy has been aborted."
|
||
msgstr "Sao chép phiên bản đã bị hủy."
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceCreationTask.cpp:16
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "InstanceCreationTask|"
|
||
msgid "Creating instance from version %1"
|
||
msgstr "Tạo phiên bản từ phiên bản %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceImportTask.cpp:55
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "InstanceImportTask|"
|
||
msgid "Downloading modpack:\n"
|
||
"%1"
|
||
msgstr "Đang tải modpack:\n"
|
||
"%1"
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceImportTask.cpp:61
|
||
msgctxt "InstanceImportTask|"
|
||
msgid "Modpack download"
|
||
msgstr "Tải xuống modpack"
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceImportTask.cpp:91
|
||
msgctxt "InstanceImportTask|"
|
||
msgid "Extracting modpack"
|
||
msgstr "Đang giải nén modpack"
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceImportTask.cpp:99
|
||
msgctxt "InstanceImportTask|"
|
||
msgid "Unable to open supplied modpack zip file."
|
||
msgstr "Không thể mở tập tin modpack zip đã cho."
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceImportTask.cpp:132
|
||
#: src/launcher/InstanceImportTask.cpp:196
|
||
msgctxt "InstanceImportTask|"
|
||
msgid "Archive does not contain a recognized modpack type."
|
||
msgstr "Kho lưu trữ không chứa modpack đã cho."
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceImportTask.cpp:148
|
||
msgctxt "InstanceImportTask|"
|
||
msgid "Failed to extract modpack"
|
||
msgstr "Không thể giải nén được modpack"
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceImportTask.cpp:175
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "InstanceImportTask|"
|
||
msgid "Could not fix permissions for %1"
|
||
msgstr "Không thể sửa quyền hạn cho %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceImportTask.cpp:203
|
||
msgctxt "InstanceImportTask|"
|
||
msgid "Instance import has been aborted."
|
||
msgstr "Xuất phiên bản đã huỷ bỏ."
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceImportTask.cpp:409
|
||
msgctxt "InstanceImportTask|"
|
||
msgid "Could not understand pack index:\n"
|
||
msgstr "Không thể hiểu rõ gói index:\n"
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceImportTask.cpp:416
|
||
msgctxt "InstanceImportTask|"
|
||
msgid "Could not rename the overrides folder:\n"
|
||
msgstr "Không thể thay đổi tên thư mục ghi đè:\n"
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceImportTask.cpp:423
|
||
#: src/launcher/InstanceImportTask.cpp:428
|
||
msgctxt "InstanceImportTask|"
|
||
msgid "Could not merge the overrides folder:\n"
|
||
msgstr "Không thể nhập thư mục overrides:\n"
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceImportTask.cpp:456
|
||
msgctxt "InstanceImportTask|"
|
||
msgid "Mod download"
|
||
msgstr "Tải xuống mod"
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceImportTask.cpp:479
|
||
msgctxt "InstanceImportTask|"
|
||
msgid "Downloading mods..."
|
||
msgstr "Đang tải xuống mod..."
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceList.cpp:150
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "InstanceList|"
|
||
msgid "%1 Instance"
|
||
msgstr "Phiên bản %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/InstancePageProvider.h:40
|
||
msgctxt "InstancePageProvider|"
|
||
msgid "Loader mods"
|
||
msgstr "Loader mods"
|
||
|
||
#: src/launcher/InstancePageProvider.h:43
|
||
msgctxt "InstancePageProvider|"
|
||
msgid "Core mods"
|
||
msgstr "Mod lõi"
|
||
|
||
#: src/launcher/InstancePageProvider.h:72
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "InstancePageProvider|"
|
||
msgid "Edit Instance (%1)"
|
||
msgstr "Chỉnh sửa phiên bản (%1)"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:29
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Open Global Settings"
|
||
msgstr "Mở phần cài đặt chung"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:32
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "The settings here are overrides for global settings."
|
||
msgstr "Những thiết lập này sẽ ghi đè các cài đặt chung."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:55
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Java insta&llation"
|
||
msgstr "Cài đặt Java"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:70
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Auto-detect..."
|
||
msgstr "Tự động phát hiện..."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:77
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Browse..."
|
||
msgstr "Chọn..."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:84
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Test"
|
||
msgstr "Kiểm tra"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:97
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Memor&y"
|
||
msgstr "Bộ nhớ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:109
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Minimum memory allocation:"
|
||
msgstr "Bộ nhớ cấp phát tối thiểu:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:116
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "The maximum amount of memory Minecraft is allowed to use."
|
||
msgstr "Dung lượng bộ nhớ tối đa mà Minecraft được phép sử dụng."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:138
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "The amount of memory Minecraft is started with."
|
||
msgstr "Dung lượng bộ nhớ mà Minecraft khởi động với."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:160
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "The amount of memory available to store loaded Java classes."
|
||
msgstr "Dung lượng bộ nhớ có sẵn để lưu trữ các lớp Java đã tải."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:189
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Maximum memory allocation:"
|
||
msgstr "Bộ nhớ cấp phát tối đa:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:196
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Note: Permgen is set automatically by Java 8 and later"
|
||
msgstr "Lưu ý: Permgen được đặt tự động bởi Java 8 trở lên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:209
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Java argumen&ts"
|
||
msgstr "Giá &trị Java"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:228
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Game windows"
|
||
msgstr "Cửa sổ trò chơi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:237
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Game Window"
|
||
msgstr "Chỉnh sửa cửa sổ trò chơi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:249
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Start Minecraft maximized?"
|
||
msgstr "Khởi động Minecraft tối đa cửa sổ?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:258
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Window height:"
|
||
msgstr "Chiều cao cửa sổ:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:265
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Window width:"
|
||
msgstr "Chiều rộng cửa sổ:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:309
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Conso&le Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt Conso&le"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:321
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Show console while the game is running?"
|
||
msgstr "Hiện bảng điều khiển khi trò chơi đang chạy?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:328
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Automatically close console when the game quits?"
|
||
msgstr "Tự động đóng bảng điều khiển khi thoát trò chơi?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:335
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Show console when the game crashes?"
|
||
msgstr "Hiển bảng điều khiển khi trò chơi gặp sự cố?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:359
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Custom commands"
|
||
msgstr "Các câu lệnh tùy biến"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:369
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Workarounds"
|
||
msgstr "Cách giải quyết"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:378
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Native libraries"
|
||
msgstr "Thư viện native"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:390
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Use system installation of GLFW"
|
||
msgstr "Sử dụng hệ thống cài đặt của GLFW"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:397
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Use system installation of OpenAL"
|
||
msgstr "Sử dụng hệ thống cài đặt của OpenAL"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:421
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Miscellaneous"
|
||
msgstr "Khác"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:430
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Override global game time settings"
|
||
msgstr "Ghi đè cài đặt thời gian trò chơi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:442
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Show time spent playing this instance"
|
||
msgstr "Hiển thị thời gian đã chơi của phiên bản này"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:449
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Record time spent playing this instance"
|
||
msgstr "Ghi lại thời gian đã chơi của phiên bản này"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:459
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Set a world to join on launch"
|
||
msgstr "Chọn thế giới để tham gia khi khởi chạy"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:473
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Server address:"
|
||
msgstr "Địa chỉ máy chủ:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.ui:483
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Singleplayer world:"
|
||
msgstr "Thế giới chơi đơn:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.h:43
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.cpp:335
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Select a Java version"
|
||
msgstr "Chọn phiên bản Java"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/InstanceSettingsPage.cpp:353
|
||
msgctxt "InstanceSettingsPage|"
|
||
msgid "Find Java executable"
|
||
msgstr "Tìm tệp thực thi Java"
|
||
|
||
#: src/launcher/InstanceList.cpp:832
|
||
msgctxt "InstanceStaging|"
|
||
msgid "Failed to commit instance, even after multiple retries. It is being blocked by something."
|
||
msgstr "Không uỷ thác được phiên bản, ngay cả sau nhiều lần thử lại. Nó đang bị chặn bởi một thứ gì đó."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/InstanceWindow.cpp:40
|
||
msgctxt "InstanceWindow|"
|
||
msgid "Console window for "
|
||
msgstr "Cửa sổ bảng điều khiển cho "
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/InstanceWindow.cpp:64
|
||
msgctxt "InstanceWindow|"
|
||
msgid "Help"
|
||
msgstr "Hỗ trợ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/InstanceWindow.cpp:77
|
||
msgctxt "InstanceWindow|"
|
||
msgid "Launch Offline"
|
||
msgstr "Chơi ngoại tuyến"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/InstanceWindow.cpp:82
|
||
msgctxt "InstanceWindow|"
|
||
msgid "Close"
|
||
msgstr "Đóng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/InstanceWindow.cpp:126
|
||
msgctxt "InstanceWindow|"
|
||
msgid "Kill"
|
||
msgstr "Tắt"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/InstanceWindow.cpp:128
|
||
msgctxt "InstanceWindow|"
|
||
msgid "Kill the running instance"
|
||
msgstr "Tắt tiến trình đang chạy"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/InstanceWindow.cpp:133
|
||
#: src/launcher/ui/InstanceWindow.cpp:141
|
||
msgctxt "InstanceWindow|"
|
||
msgid "Launch"
|
||
msgstr "Khởi động"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/InstanceWindow.cpp:135
|
||
#: src/launcher/ui/InstanceWindow.cpp:143
|
||
msgctxt "InstanceWindow|"
|
||
msgid "Launch the instance"
|
||
msgstr "Khởi động phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/tools/JProfiler.cpp:34
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "JProfiler|"
|
||
msgid "Listening on port: %1"
|
||
msgstr "Đang phát trên cổng: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/tools/JProfiler.cpp:41
|
||
msgctxt "JProfiler|"
|
||
msgid "Profiler aborted"
|
||
msgstr "Profiler đã bị hủy"
|
||
|
||
#: src/launcher/tools/JVisualVM.cpp:32
|
||
msgctxt "JVisualVM|"
|
||
msgid "JVisualVM started"
|
||
msgstr "JVisualVM khởi chạy"
|
||
|
||
#: src/launcher/tools/JVisualVM.cpp:39
|
||
msgctxt "JVisualVM|"
|
||
msgid "Profiler aborted"
|
||
msgstr "Profiler đã bị hủy"
|
||
|
||
#: src/launcher/java/JavaInstallList.cpp:147
|
||
msgctxt "JavaListLoadTask|"
|
||
msgid "Detecting Java installations..."
|
||
msgstr "Đang nhận diện trình cài đặt Java..."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/JavaPage.ui:45
|
||
msgctxt "JavaPage|"
|
||
msgid "Memory"
|
||
msgstr "Bộ nhớ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/JavaPage.ui:51
|
||
msgctxt "JavaPage|"
|
||
msgid "The maximum amount of memory Minecraft is allowed to use."
|
||
msgstr "Dung lượng bộ nhớ tối đa mà Minecraft được phép sử dụng."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/JavaPage.ui:73
|
||
msgctxt "JavaPage|"
|
||
msgid "Minimum memory allocation:"
|
||
msgstr "Bộ nhớ cấp phát tối thiểu:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/JavaPage.ui:80
|
||
msgctxt "JavaPage|"
|
||
msgid "Maximum memory allocation:"
|
||
msgstr "Bộ nhớ cấp phát tối đa:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/JavaPage.ui:87
|
||
msgctxt "JavaPage|"
|
||
msgid "The amount of memory Minecraft is started with."
|
||
msgstr "Dung lượng bộ nhớ mà Minecraft cần khởi động với."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/JavaPage.ui:116
|
||
msgctxt "JavaPage|"
|
||
msgid "The amount of memory available to store loaded Java classes."
|
||
msgstr "Dung lượng bộ nhớ có sẵn để lưu trữ các lớp Java đã tải."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/JavaPage.ui:141
|
||
msgctxt "JavaPage|"
|
||
msgid "Java Runtime"
|
||
msgstr "Java Runtime"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/JavaPage.ui:153
|
||
msgctxt "JavaPage|"
|
||
msgid "Java path:"
|
||
msgstr "Đường dẫn Java:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/JavaPage.ui:195
|
||
msgctxt "JavaPage|"
|
||
msgid "JVM arguments:"
|
||
msgstr "Giá trị JVM:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/JavaPage.ui:208
|
||
msgctxt "JavaPage|"
|
||
msgid "Auto-detect..."
|
||
msgstr "Tự động phát hiện..."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/JavaPage.ui:221
|
||
msgctxt "JavaPage|"
|
||
msgid "Test"
|
||
msgstr "Kiểm tra"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/JavaPage.h:42
|
||
msgctxt "JavaPage|"
|
||
msgid "Java"
|
||
msgstr "Java"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/JavaPage.cpp:107
|
||
msgctxt "JavaPage|"
|
||
msgid "Select a Java version"
|
||
msgstr "Chọn phiên bản Java"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/JavaPage.cpp:120
|
||
msgctxt "JavaPage|"
|
||
msgid "Find Java executable"
|
||
msgstr "Tìm tệp thực thi Java"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/JavaSettingsWidget.cpp:151
|
||
msgctxt "JavaSettingsWidget|"
|
||
msgid "No Java version selected"
|
||
msgstr "Không có phiên bản Java nào được lựa chọn"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/JavaSettingsWidget.cpp:152
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "JavaSettingsWidget|"
|
||
msgid "You didn't select a Java version or selected something that doesn't work.\n"
|
||
"%1 will not be able to start Minecraft.\n"
|
||
"Do you wish to proceed without any Java?\n\n"
|
||
"You can change the Java version in the settings later.\n"
|
||
msgstr "Bạn chưa chọn một phiên bản Java hoặc chọn cái gì đó không hoạt động.\n"
|
||
"%1 sẽ không thể khởi động Minecraft.\n"
|
||
"Bạn có muốn thực hiện mà không cần Java?\n\n"
|
||
"Bạn có thể thay đổi phiên bản Java ở phần cài đặt ở lần sau.\n"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/JavaSettingsWidget.cpp:265
|
||
msgctxt "JavaSettingsWidget|"
|
||
msgid "Find Java executable"
|
||
msgstr "Tìm tệp thực thi Java"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/JavaSettingsWidget.cpp:425
|
||
msgctxt "JavaSettingsWidget|"
|
||
msgid "Memory"
|
||
msgstr "Bộ nhớ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/JavaSettingsWidget.cpp:426
|
||
msgctxt "JavaSettingsWidget|"
|
||
msgid "The maximum amount of memory Minecraft is allowed to use."
|
||
msgstr "Dung lượng bộ nhớ tối đa mà Minecraft được phép sử dụng."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/JavaSettingsWidget.cpp:427
|
||
msgctxt "JavaSettingsWidget|"
|
||
msgid "Minimum memory allocation:"
|
||
msgstr "Bộ nhớ cấp phát tối thiểu:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/JavaSettingsWidget.cpp:428
|
||
msgctxt "JavaSettingsWidget|"
|
||
msgid "Maximum memory allocation:"
|
||
msgstr "Bộ nhớ cấp phát tối đa:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/JavaSettingsWidget.cpp:429
|
||
msgctxt "JavaSettingsWidget|"
|
||
msgid "The amount of memory Minecraft is started with."
|
||
msgstr "Dung lượng bộ nhớ mà Minecraft khởi động với."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/JavaSettingsWidget.cpp:430
|
||
msgctxt "JavaSettingsWidget|"
|
||
msgid "The amount of memory available to store loaded Java classes."
|
||
msgstr "Dung lượng bộ nhớ có sẵn để lưu trữ các lớp Java đã tải."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/JavaSettingsWidget.cpp:431
|
||
msgctxt "JavaSettingsWidget|"
|
||
msgid "Browse"
|
||
msgstr "Chọn"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/setupwizard/JavaWizardPage.cpp:94
|
||
msgctxt "JavaWizardPage|"
|
||
msgid "Java"
|
||
msgstr "Java"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/setupwizard/JavaWizardPage.cpp:95
|
||
msgctxt "JavaWizardPage|"
|
||
msgid "You do not have a working Java set up yet or it went missing.\n"
|
||
"Please select one of the following or browse for a java executable."
|
||
msgstr "Bạn không có một phiên bản Java để hoạt động hoặc nó biến mất.\n"
|
||
"Hãy chọn một trong những tuỳ chọn sau để tìm tệp Java."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LanguagePage.h:35
|
||
msgctxt "LanguagePage|"
|
||
msgid "Language"
|
||
msgstr "Ngôn ngữ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/LanguageSelectionWidget.cpp:50
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LanguageSelectionWidget|"
|
||
msgid "Don't see your language or the quality is poor?<br/><a href=\"%1\">Help us with translations!</a>"
|
||
msgstr "Không thấy ngôn ngữ của bạn hoặc chất lượng thấp?<br/><a href=\"%1\">Hãy tham gia vào nhóm dịch với chúng tôi!</a>"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/setupwizard/LanguageWizardPage.cpp:46
|
||
msgctxt "LanguageWizardPage|"
|
||
msgid "Language"
|
||
msgstr "Ngôn ngữ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/setupwizard/LanguageWizardPage.cpp:47
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LanguageWizardPage|"
|
||
msgid "Select the language to use in %1"
|
||
msgstr "Chọn ngôn ngữ để dùng cho %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:37
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "No instance specified!"
|
||
msgstr "Không có phiên bản được chỉ định!"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:42
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Invalid Java arguments specified. Please fix this first."
|
||
msgstr "Lệnh Java đã định không hợp lệ. Hãy sửa lỗi này trước."
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:62
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "No Accounts"
|
||
msgstr "Không Tài khoản"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:63
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "In order to play Minecraft, you must have at least one Mojang or Minecraft account logged in.Would you like to open the account manager to add an account now?"
|
||
msgstr "Để chơi Minecraft, bạn phải có ít nhất một tài khoản Minecraft hoặc Mojang để đăng nhập vào MultiMC. Bạn có muốn mở phần quản lý tài khoản để thêm tài khoản bây giờ chứ?"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:82
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Which account would you like to use?"
|
||
msgstr "Tài khoản nào mà bạn muốn sử dụng?"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:106
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "No account selected for launch."
|
||
msgstr "Không có tài khoản nào được chọn để chạy."
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:115
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Your account is currently not logged in. Please enter your password to log in again. <br /> <br /> This could be caused by a password change."
|
||
msgstr "Tài khoản của bạn hiện giờ chưa được đăng nhập. Hãy nhập mật khẩu của bạn để đăng nhập lại. <br /> <br /> Điều này có thể gây nên bởi việc thay đổi mật khẩu."
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:139
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Player name"
|
||
msgstr "Tên người chơi"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:140
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Choose your offline mode player name."
|
||
msgstr "Chọn tên người chơi ngoại tuyến của bạn."
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:174
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Received undetermined session status during login."
|
||
msgstr "Đã nhận được trạng thái phiên không xác định trong khi đăng nhập."
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:185
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Play demo?"
|
||
msgstr "Chơi thử?"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:186
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "This account does not own Minecraft.\n"
|
||
"You need to purchase the game first to play it.\n\n"
|
||
"Do you want to play the demo?"
|
||
msgstr "Tài khoản này không sỡ hữu Minecraft.\n"
|
||
"Bạn cần phải mua Minecraft trước để chơi.\n\n"
|
||
"Bạn có muốn chơi phiên bản thử?"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:188
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Play Demo"
|
||
msgstr "Chơi thử"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:189
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Cancel"
|
||
msgstr "Hủy bỏ"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:199
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Launch cancelled - account does not own Minecraft."
|
||
msgstr "Khỏi chạy bị hủy - tài khoản không sỡ hữu Minecraft."
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:215
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Play Offline"
|
||
msgstr "Chơi ngoại tuyến"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:228
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "The account has expired and needs to be logged into manually. Press OK to log in again."
|
||
msgstr "Tài khoản đã hết hạn và cần phải được đăng nhập thủ công. Nhấn OK để đăng nhập lại."
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:231
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Account refresh failed"
|
||
msgstr "Làm mới tài khoản thất bại"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:246
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Microsoft Accounts not available"
|
||
msgstr "Tài khoản Microsoft không khả dụng"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:247
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Microsoft accounts are only usable on macOS 10.13 or newer, with fully updated MultiMC.\n\n"
|
||
"Please update both your operating system and MultiMC."
|
||
msgstr "Tài khoản Microsoft chỉ có thể sử dụng được trên macOS 10.13 hoặc mới hơn, với MultiMC được cập nhật đầy đủ.\n\n"
|
||
"Vui lòng cập nhật hệ điều hành và MultiMC của bạn."
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:253
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Attempted to re-login to a Microsoft account on an unsupported platform"
|
||
msgstr "Cố gắng đăng nhập lại tài khoản Microsoft trên nền tảng không được hỗ trợ"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:258 src/launcher/LaunchController.cpp:263
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Please enter your Mojang account email and password to add your account."
|
||
msgstr "Vui lòng nhập email và mật khẩu tài khoản Mojang của bạn để thêm tài khoản."
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:275
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Account expired and re-login attempt failed"
|
||
msgstr "Tài khoản đã hết hạn và đăng nhập lại không thành công"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:284
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "The account no longer exists on the servers. It may have been migrated, in which case please add the new account you migrated this one to."
|
||
msgstr "Tài khoản không còn tồn tại trên máy chủ. Nó có thể đã được di chuyển sang tài khoản khác, trong trường hợp đó, vui lòng thêm tài khoản mới mà bạn đã di chuyển tài khoản này vào."
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:287
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Account gone"
|
||
msgstr "Tài khoản đã biến mất"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:296
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "The account must be migrated to a Microsoft account."
|
||
msgstr "Tài khoản bắt buộc phải chuyển đổi sang tài khoản Microsoft."
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:299
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Account requires migration"
|
||
msgstr "Tài khoản yêu cầu chuyển đổi"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:309
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Failed to launch."
|
||
msgstr "Thất bại trong việc khởi động."
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:319 src/launcher/LaunchController.cpp:391
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Error!"
|
||
msgstr "Lỗi!"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:319 src/launcher/LaunchController.cpp:320
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Couldn't load the instance profile."
|
||
msgstr "Không thể tải lên hồ sơ phiên bản."
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:327
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Couldn't instantiate a launcher."
|
||
msgstr "Không thể khởi tạo trình khởi chạy."
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:391
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Couldn't start profiler: %1"
|
||
msgstr "Không thể khởi động profiler: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:400
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "The game launch is delayed until you press the button. This is the right time to setup the profiler, as the profiler server is running now.\n\n"
|
||
"%1"
|
||
msgstr "Trình khởi chạy game sẽ trì hoãn trừ khi bạn nhấn nút. Đây là thời điểm thích hợp để thiết lập profiler, như bây giờ máy chủ profiler đang chạy.\n\n"
|
||
"%1"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:403
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Waiting."
|
||
msgstr "Đang chờ."
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:405
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Launch"
|
||
msgstr "Chạy"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:413
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Couldn't start the profiler: %1"
|
||
msgstr "Không thể khởi động profiler: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:414
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Error"
|
||
msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:442
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Abort"
|
||
msgstr "Hủy bỏ"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:458
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "Kill Minecraft?"
|
||
msgstr "Tắt Minecraft?"
|
||
|
||
#: src/launcher/LaunchController.cpp:459
|
||
msgctxt "LaunchController|"
|
||
msgid "This can cause the instance to get corrupted and should only be used if Minecraft is frozen for some reason"
|
||
msgstr "Điều này có thể khiến phiên bản bị hỏng và chỉ nên được sử dụng nếu Minecraft bị đứng hình vì lý do nào đó"
|
||
|
||
#: src/launcher/launch/LaunchTask.cpp:215
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LaunchTask|"
|
||
msgid "MultiMC stopped watching the game log because the log length surpassed %1 lines.\n"
|
||
"You may have to fix your mods because the game is still logging to files and likely wasting harddrive space at an alarming rate!"
|
||
msgstr "MultiMC đã ngừng xem nhật ký trò chơi vì độ dài nhật ký vượt quá %1 dòng.\n"
|
||
"Bạn có thể phải sửa các bản mod của mình vì trò chơi vẫn đang đăng nhập vào các tệp và có khả năng lãng phí dung lượng ổ cứng ở mức đáng báo động!"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/LauncherLoginStep.cpp:16
|
||
msgctxt "LauncherLoginStep|"
|
||
msgid "Accessing Mojang services."
|
||
msgstr "Đang truy cập dịch vụ Mojang."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/LauncherLoginStep.cpp:60
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LauncherLoginStep|"
|
||
msgid "Failed to get Minecraft access token: %1"
|
||
msgstr "Thất bại khi lấy token truy cập Minecraft: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/LauncherLoginStep.cpp:72
|
||
msgctxt "LauncherLoginStep|"
|
||
msgid "Failed to parse the Minecraft access token response."
|
||
msgstr "Không thể phân tích cú pháp phản hồi token truy cập Minecraft."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:45
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Features"
|
||
msgstr "Tính năng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:51
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Update Settings"
|
||
msgstr "Cập nhật cài đặt"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:57
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Check for updates on start?"
|
||
msgstr "Kiểm tra cập nhật mỗi khi khởi động?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:67
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Folders"
|
||
msgstr "Thư mục"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:73
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "I&nstances:"
|
||
msgstr "P&hiên bản:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:93
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "&Mods:"
|
||
msgstr "&Mods:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:116
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "&Icons:"
|
||
msgstr "&Biểu tượng:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:136
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Move the data to new location (will restart the launcher)"
|
||
msgstr "Di chuyển dữ liệu MultiMC đến vị trí mới (sẽ khởi động lại MultiMC)"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:157
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "User Interface"
|
||
msgstr "Giao Diện Người Dùng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:163
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Launcher notifications"
|
||
msgstr "Thông báo Launcher"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:169
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Reset hidden notifications"
|
||
msgstr "Đặt lại thông báo ẩn"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:185
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Instance view sorting mode"
|
||
msgstr "Chế độ sắp xếp chế độ xem phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:191
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "By &last launched"
|
||
msgstr "Theo %lần cuối ra mắt"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:201
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "By &name"
|
||
msgstr "Theo &tên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:214
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Theme"
|
||
msgstr "Giao diện"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:220
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "&Icons"
|
||
msgstr "&Biểu tượng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:240
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Default"
|
||
msgstr "Mặc định"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:245
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Simple (Dark Icons)"
|
||
msgstr "Đơn Giản (Biểu Tượng Tối)"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:250
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Simple (Light Icons)"
|
||
msgstr "Đơn Giản (Biểu Tượng Sáng)"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:255
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Simple (Blue Icons)"
|
||
msgstr "Đơn Giản (Biểu Tượng Màu Xanh)"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:260
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Simple (Colored Icons)"
|
||
msgstr "Đơn Giản (Biểu Tượng Màu)"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:280
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Custom"
|
||
msgstr "Tùy chỉnh"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:301
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Colors"
|
||
msgstr "Màu"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:328
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Console"
|
||
msgstr "Console"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:334
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Console Settings"
|
||
msgstr "Cài Đặt Console"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:340
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Show console while the game is running?"
|
||
msgstr "Hiện bảng console khi trò chơi đang chạy?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:347
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Automatically close console when the game quits?"
|
||
msgstr "Tự động đóng bảng console khi thoát trò chơi?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:354
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Show console when the game crashes?"
|
||
msgstr "Mở console khi game bị crash?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:364
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "History limit"
|
||
msgstr "Giới hạn lịch sử"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:370
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Stop logging when log overflows"
|
||
msgstr "Dừng ghi log khi tệp log bị đầy"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:383
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid " lines"
|
||
msgstr " dòng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:411
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Console font"
|
||
msgstr "Kiểu chữ console"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:463
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Analytics"
|
||
msgstr "Phân tích"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:469
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Analytics Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt Phân tích"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:475
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Send anonymous usage statistics?"
|
||
msgstr "Gửi số liệu thống kê ẩn danh?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.ui:489
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "<html><head/>\n"
|
||
"<body>\n"
|
||
"<p>The launcher sends anonymous usage statistics on every start of the application.</p><p>The following data is collected:</p>\n"
|
||
"<ul>\n"
|
||
"<li>Launcher version.</li>\n"
|
||
"<li>Operating system name, version and architecture.</li>\n"
|
||
"<li>CPU architecture (kernel architecture on linux).</li>\n"
|
||
"<li>Size of system memory.</li>\n"
|
||
"<li>Java version, architecture and memory settings.</li>\n"
|
||
"</ul>\n"
|
||
"</body></html>"
|
||
msgstr "<html><head/>\n"
|
||
"<body>\n"
|
||
"<p>MultiMC gửi dữ liệu ẩn danh trong mỗi lần khởi động ứng dụng.</p><p>Dữ liệu được thu thập:</p>\n"
|
||
"<ul>\n"
|
||
"<li>Phiên bản MultiMC.</li>\n"
|
||
"<li>Tên hệ điều hành, phiên bản và kiến trúc máy tính.</li>\n"
|
||
"<li>Kiến trúc CPU (kiến trúc hạt nhân trên linux).</li>\n"
|
||
"<li>Kích thước bộ nhớ hệ thống.</li>\n"
|
||
"<li>Phiên bản Java, cài đặt kiến trúc và bộ nhớ.</li>\n"
|
||
"</ul>\n"
|
||
"</body></html>"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.cpp:95
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Instance Folder"
|
||
msgstr "Thư Mục Phiên Bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.cpp:104
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "You're trying to specify an instance folder which's path contains at least one '!'. Java is known to cause problems if that is the case, your instances (probably) won't start!"
|
||
msgstr "Bạn đang cố gắng chỉ định một thư mục cá thể mà đường dẫn của nó chứa ít nhất một '!'. Java được biết là có thể gây ra sự cố nếu trường hợp đó xảy ra, các phiên bản của bạn (có thể) sẽ không khởi động!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.cpp:109
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Do you really want to use this path? Selecting \"No\" will close this and not alter your instance path."
|
||
msgstr "Bạn có thực sự muốn sử dụng đường dẫn này? Chọn \"Không\" sẽ đóng khung này và không thay đổi đường dẫn phiên bản của bạn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.cpp:127
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Icons Folder"
|
||
msgstr "Thư Mục Biểu Tượng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.cpp:138
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "Mods Folder"
|
||
msgstr "Thư Mục Mods"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.cpp:360
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "[Something/ERROR] A spooky error!"
|
||
msgstr "[Cái gì đó/LỖI] Một lỗi ma quái!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.cpp:369
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "[Test/INFO] A harmless message..."
|
||
msgstr "[Test/INFO] Một tin nhắn vô hại..."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/LauncherPage.cpp:378
|
||
msgctxt "LauncherPage|"
|
||
msgid "[Something/WARN] A not so spooky warning."
|
||
msgstr "[Cái gì đó/CẢNH BÁO] Một cảnh báo không quá ma quái."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/launch/LauncherPartLaunch.cpp:122
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LauncherPartLaunch|"
|
||
msgid "The wrapper command \"%1\" couldn't be found."
|
||
msgstr "Câu lệnh wrapper \"%1\" không thể tìm thấy."
|
||
|
||
#. Error message displayed if instace can't start
|
||
#: src/launcher/minecraft/launch/LauncherPartLaunch.cpp:144
|
||
msgctxt "LauncherPartLaunch|"
|
||
msgid "Could not launch minecraft!"
|
||
msgstr "Không thể khởi chạy Minecraft!"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/launch/LauncherPartLaunch.cpp:153
|
||
#: src/launcher/minecraft/launch/LauncherPartLaunch.cpp:163
|
||
msgctxt "LauncherPartLaunch|"
|
||
msgid "Game crashed."
|
||
msgstr "Game đã bị hỏng."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/legacy_ftb/ListModel.cpp:19
|
||
msgctxt "LegacyFTB::FilterModel|"
|
||
msgid "Sort by name"
|
||
msgstr "Sắp xếp theo tên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/legacy_ftb/ListModel.cpp:20
|
||
msgctxt "LegacyFTB::FilterModel|"
|
||
msgid "Sort by game version"
|
||
msgstr "Sắp xếp theo phiên bản trò chơi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/legacy_ftb/ListModel.cpp:81
|
||
msgctxt "LegacyFTB::ListModel|"
|
||
msgid "Public Modpack"
|
||
msgstr "Modpack Công Khai"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/legacy_ftb/ListModel.cpp:83
|
||
msgctxt "LegacyFTB::ListModel|"
|
||
msgid "Third Party Modpack"
|
||
msgstr "Modpack Bên Thứ Ba"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/legacy_ftb/ListModel.cpp:85
|
||
msgctxt "LegacyFTB::ListModel|"
|
||
msgid "Private Modpack"
|
||
msgstr "Modpack Riêng Tư"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/legacy_ftb/PackFetchTask.cpp:78
|
||
msgctxt "LegacyFTB::PackFetchTask|"
|
||
msgid "Public Packs"
|
||
msgstr "Packs Công Khai"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/legacy_ftb/PackFetchTask.cpp:83
|
||
msgctxt "LegacyFTB::PackFetchTask|"
|
||
msgid "Third Party Packs"
|
||
msgstr "Packs Bên Thứ Ba"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/legacy_ftb/PackFetchTask.cpp:88
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LegacyFTB::PackFetchTask|"
|
||
msgid "Failed to download some pack lists: %1"
|
||
msgstr "Không thể tải về một số danh sách pack: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/legacy_ftb/PackInstallTask.cpp:32
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LegacyFTB::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Downloading zip for %1"
|
||
msgstr "Đang tải zip %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/legacy_ftb/PackInstallTask.cpp:75
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LegacyFTB::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Downloading zip for %1 (%2%)"
|
||
msgstr "Đang tải zip %1 (%2%)"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/legacy_ftb/PackInstallTask.cpp:81
|
||
msgctxt "LegacyFTB::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Extracting modpack"
|
||
msgstr "Đang giải nén modpack"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/legacy_ftb/PackInstallTask.cpp:87
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LegacyFTB::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Failed to open modpack file %1!"
|
||
msgstr "Không mở được modpack %1!"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/legacy_ftb/PackInstallTask.cpp:110
|
||
msgctxt "LegacyFTB::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Installing modpack"
|
||
msgstr "Đang cài đặt modpack"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/legacy_ftb/PackInstallTask.cpp:117
|
||
msgctxt "LegacyFTB::PackInstallTask|"
|
||
msgid "Failed to move unzipped minecraft!"
|
||
msgstr "Không thể di chuyển tệp Minecraft đã giải nén!"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/legacy_ftb/PackInstallTask.cpp:186
|
||
msgctxt "LegacyFTB::PackInstallTask|"
|
||
msgid "No installation method found!"
|
||
msgstr "Không tìm thấy trình tải!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/legacy_ftb/Page.ui:21
|
||
msgctxt "LegacyFTB::Page|"
|
||
msgid "Public"
|
||
msgstr "Công khai"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/legacy_ftb/Page.ui:44
|
||
msgctxt "LegacyFTB::Page|"
|
||
msgid "3rd Party"
|
||
msgstr "Bên Thứ Ba"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/legacy_ftb/Page.ui:67
|
||
msgctxt "LegacyFTB::Page|"
|
||
msgid "Private"
|
||
msgstr "Riêng Tư"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/legacy_ftb/Page.ui:86
|
||
msgctxt "LegacyFTB::Page|"
|
||
msgid "Add pack"
|
||
msgstr "Thêm gói pack"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/legacy_ftb/Page.ui:93
|
||
msgctxt "LegacyFTB::Page|"
|
||
msgid "Remove selected pack"
|
||
msgstr "Xoá pack được lựa chọn"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/legacy_ftb/Page.ui:122
|
||
msgctxt "LegacyFTB::Page|"
|
||
msgid "Version selected:"
|
||
msgstr "Phiên bản đã chọn:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/legacy_ftb/Page.cpp:194
|
||
msgctxt "LegacyFTB::Page|"
|
||
msgid "FTB private packs"
|
||
msgstr "Gói packs riêng tư FTB"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/legacy_ftb/Page.cpp:195
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LegacyFTB::Page|"
|
||
msgid "Failed to download pack information for code %1.\n"
|
||
"Should it be removed now?"
|
||
msgstr "Không thể tải về thông tin pack cho đoạn mã %1.\n"
|
||
"Có nên xoá nó bây giờ?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/legacy_ftb/Page.cpp:333
|
||
msgctxt "LegacyFTB::Page|"
|
||
msgid "Add FTB pack"
|
||
msgstr "Thêm gói pack FTB"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/legacy_ftb/Page.cpp:334
|
||
msgctxt "LegacyFTB::Page|"
|
||
msgid "Enter pack code:"
|
||
msgstr "Nhập mã gói pack:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/legacy_ftb/Page.cpp:357
|
||
msgctxt "LegacyFTB::Page|"
|
||
msgid "Remove pack"
|
||
msgstr "Xoá gói pack"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/legacy_ftb/Page.cpp:358
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LegacyFTB::Page|"
|
||
msgid "Are you sure you want to remove pack %1?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa gói pack %1 không?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/legacy_ftb/Page.h:53
|
||
msgctxt "LegacyFTB::Page|"
|
||
msgid "FTB Legacy"
|
||
msgstr "FTB Legacy"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/legacy/LegacyInstance.cpp:220
|
||
msgctxt "LegacyInstance|"
|
||
msgid "Legacy"
|
||
msgstr "Legacy"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/legacy/LegacyInstance.cpp:225
|
||
msgctxt "LegacyInstance|"
|
||
msgid "Instance from previous versions."
|
||
msgstr "Phiên bản từ các phiên bản trước."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LegacyUpgradePage.ui:29
|
||
msgctxt "LegacyUpgradePage|"
|
||
msgid "<html><body><h1>Upgrade is required</h1><p>MultiMC now supports old Minecraft versions and all the required features in the new (OneSix) instance format. As a consequence, the old (Legacy) format has been entirely disabled and old instances need to be upgraded.</p><p>The upgrade will create a new instance with the same contents as the current one, in the new format. The original instance will remain untouched, in case anything goes wrong in the process.</p><p>Please report any issues on our <a href=\"https://github.com/MultiMC/Launcher/issues\">github issues page</a>.</p><p>There is also a <a href=\"https://discord.gg/GtPmv93\">discord channel for testing here</a>.</p></body></html>"
|
||
msgstr "<html><body><h1>Cập nhật rất cần thiết</h1><p>MultiMC giờ đã hỗ trợ Minecraft phiên bản cũ và tất cả các chức năng cần thiết ở định dạng phiên bản mới (OneSix). Do đó, định dạng cũ (Legacy) đã bị vô hiệu hóa hoàn toàn và các phiên bản cũ cần được nâng cấp.</p><p>Việc nâng cấp sẽ tạo một phiên bản mới có cùng nội dung với phiên bản hiện tại, ở định dạng mới. Phiên bản gốc sẽ được giữ nguyên, đề phòng trong trường hợp quá trình nâng cấp bị trục trặc.</p><p>Hãy báo cáo bất kì sự cố trên <a href=\"https://github.com/MultiMC/Launcher/issues\">trang báo cáo github của chúng tôi</a>.</p><p>Cũng có một <a href=\"https://discord.gg/GtPmv93\">kênh discord cho thử nghiệm ở đây</a>.</p></body></html>"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LegacyUpgradePage.ui:39
|
||
msgctxt "LegacyUpgradePage|"
|
||
msgid "Upgrade the instance"
|
||
msgstr "Nâng cấp phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LegacyUpgradePage.h:39
|
||
msgctxt "LegacyUpgradePage|"
|
||
msgid "Upgrade"
|
||
msgstr "Nâng cấp"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LegacyUpgradePage.cpp:27
|
||
msgctxt "LegacyUpgradePage|"
|
||
msgid "Error"
|
||
msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LegacyUpgradePage.cpp:30
|
||
msgctxt "LegacyUpgradePage|"
|
||
msgid "Abort"
|
||
msgstr "Hủy bỏ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LegacyUpgradePage.cpp:39
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LegacyUpgradePage|"
|
||
msgid "%1 (Migrated)"
|
||
msgstr "%1(Di Chuyển)"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/legacy/LegacyUpgradeTask.cpp:20
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LegacyUpgradeTask|"
|
||
msgid "Copying instance %1"
|
||
msgstr "Đang sao chép phiên bản %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/legacy/LegacyUpgradeTask.cpp:59
|
||
msgctxt "LegacyUpgradeTask|"
|
||
msgid "Instance folder copy failed."
|
||
msgstr "Sao chép thư mục phiên bản thất bại."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/legacy/LegacyUpgradeTask.cpp:82
|
||
msgctxt "LegacyUpgradeTask|"
|
||
msgid "Could not decide Minecraft version."
|
||
msgstr "Không thể quyết định phiên bản Minecraft."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/legacy/LegacyUpgradeTask.cpp:135
|
||
msgctxt "LegacyUpgradeTask|"
|
||
msgid "Instance folder copy has been aborted."
|
||
msgstr "Sao chép thư mục phiên bản đã huỷ bỏ."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/update/LibrariesTask.cpp:15
|
||
msgctxt "LibrariesTask|"
|
||
msgid "Getting the library files from Mojang..."
|
||
msgstr "Lấy tập tin dữ liệu library từ Mojang..."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/update/LibrariesTask.cpp:23
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LibrariesTask|"
|
||
msgid "Libraries for instance %1"
|
||
msgstr "Thư viện cho phiên bản %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/update/LibrariesTask.cpp:34
|
||
msgctxt "LibrariesTask|"
|
||
msgid "Null jar is specified in the metadata, aborting."
|
||
msgstr "Null jar được chỉ định ở trong metadata, đang huỷ bỏ."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/update/LibrariesTask.cpp:61
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LibrariesTask|"
|
||
msgid "Some artifacts marked as 'local' are missing their files:\n"
|
||
"%1\n\n"
|
||
"You need to either add the files, or removed the packages that require them.\n"
|
||
"You'll have to correct this problem manually."
|
||
msgstr "Một vài artifacts đánh dấu là 'local' đang thiếu các tệp:\n"
|
||
"%1\n\n"
|
||
"Bạn cần thêm tệp, hoặc xoá gói mà cần chúng.\n"
|
||
"Bạn phải khắc phục sự cố này bằng cách thủ công."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/update/LibrariesTask.cpp:78
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LibrariesTask|"
|
||
msgid "Game update failed: it was impossible to fetch the required libraries.\n"
|
||
"Reason:\n"
|
||
"%1"
|
||
msgstr "Cập nhật game thất bại: không thể tìm nạp các libraries cần thiết.\n"
|
||
"Lý do:\n"
|
||
"%1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LogPage.ui:60
|
||
msgctxt "LogPage|"
|
||
msgid "Keep updating"
|
||
msgstr "Giữ cập nhật"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LogPage.ui:70
|
||
msgctxt "LogPage|"
|
||
msgid "Wrap lines"
|
||
msgstr "Dòng wrap"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LogPage.ui:93
|
||
msgctxt "LogPage|"
|
||
msgid "Copy the whole log into the clipboard"
|
||
msgstr "Sao chép hết log"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LogPage.ui:96
|
||
msgctxt "LogPage|"
|
||
msgid "&Copy"
|
||
msgstr "&Sao chép"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LogPage.ui:103
|
||
msgctxt "LogPage|"
|
||
msgid "Upload the log to paste.ee - it will stay online for a month"
|
||
msgstr "Tải bản log vào paste.ee - nó sẽ được giữ yên trong một tháng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LogPage.ui:106
|
||
msgctxt "LogPage|"
|
||
msgid "Upload"
|
||
msgstr "Tải lên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LogPage.ui:113
|
||
msgctxt "LogPage|"
|
||
msgid "Clear the log"
|
||
msgstr "Xoá log"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LogPage.ui:116
|
||
msgctxt "LogPage|"
|
||
msgid "Clear"
|
||
msgstr "Xóa"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LogPage.ui:125
|
||
msgctxt "LogPage|"
|
||
msgid "Search:"
|
||
msgstr "Tìm Kiếm:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LogPage.ui:132
|
||
msgctxt "LogPage|"
|
||
msgid "Find"
|
||
msgstr "Tìm"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LogPage.ui:142
|
||
msgctxt "LogPage|"
|
||
msgid "Scroll all the way to bottom"
|
||
msgstr "Cuộn hết cỡ xuống dưới cùng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LogPage.ui:145
|
||
msgctxt "LogPage|"
|
||
msgid "Bottom"
|
||
msgstr "Dưới cùng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LogPage.h:41
|
||
msgctxt "LogPage|"
|
||
msgid "Minecraft Log"
|
||
msgstr "Minecraft Log"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LogPage.cpp:244
|
||
msgctxt "LogPage|"
|
||
msgid "Log upload"
|
||
msgstr "Tải lên Log"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/LogPage.cpp:245
|
||
msgctxt "LogPage|"
|
||
msgid "Are you sure you want to upload this log file?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn tải lên tệp log này không?"
|
||
|
||
#. Message displayed on instance exit
|
||
#: src/launcher/LoggedProcess.cpp:70
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LoggedProcess|"
|
||
msgid "Process exited with exit code %1 (0x%2)."
|
||
msgstr "Đã thoát tiến trình với mã thoát %1 (0x%2)."
|
||
|
||
#. Message displayed on instance crashed
|
||
#: src/launcher/LoggedProcess.cpp:77
|
||
msgctxt "LoggedProcess|"
|
||
msgid "Process crashed."
|
||
msgstr "Tiến trình bị hỏng."
|
||
|
||
#: src/launcher/LoggedProcess.cpp:79
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LoggedProcess|"
|
||
msgid "Process crashed with exit code %1 (0x%2)."
|
||
msgstr "Tiến trình bị hỏng với mã thoát %1 (0x%2)."
|
||
|
||
#: src/launcher/LoggedProcess.cpp:95
|
||
msgctxt "LoggedProcess|"
|
||
msgid "Below is an analysis of the exit code. THIS MAY BE INCORRECT AND SHOULD BE TAKEN WITH A GRAIN OF SALT!"
|
||
msgstr "Dưới đây là phân tích về mã thoát. ĐIỀU NÀY CÓ THỂ KHÔNG ĐÚNG VÀ NÊN ĐƯỢC LÀM BẰNG LỚP MUỐI!"
|
||
|
||
#: src/launcher/LoggedProcess.cpp:99
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LoggedProcess|"
|
||
msgid "System exit code name: %1"
|
||
msgstr "Tên mã thoát hệ thống: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/LoggedProcess.cpp:104
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "LoggedProcess|"
|
||
msgid "System exit code description: %1"
|
||
msgstr "Mô tả mã thoát hệ thống: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/LoggedProcess.cpp:109
|
||
msgctxt "LoggedProcess|"
|
||
msgid "Please note that usually neither the exit code, nor its description are enough to diagnose issues!"
|
||
msgstr "Xin lưu ý rằng thông thường không phải mã thoát cũng như mô tả của nó không đủ để chẩn đoán sự cố!"
|
||
|
||
#: src/launcher/LoggedProcess.cpp:110
|
||
msgctxt "LoggedProcess|"
|
||
msgid "Always upload the entire log and not just the exit code."
|
||
msgstr "Luôn tải lên toàn bộ nhật ký và không chỉ mã thoát."
|
||
|
||
#. Message displayed after the instance exits due to kill request
|
||
#: src/launcher/LoggedProcess.cpp:115
|
||
msgctxt "LoggedProcess|"
|
||
msgid "Process was killed by user."
|
||
msgstr "Tiến trình được tắt bởi người dùng."
|
||
|
||
#: src/launcher/LoggedProcess.cpp:126
|
||
msgctxt "LoggedProcess|"
|
||
msgid "The process failed to start."
|
||
msgstr "Tiến trình không thể khởi động được."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/LoginDialog.ui:20
|
||
msgctxt "LoginDialog|"
|
||
msgid "Add Account"
|
||
msgstr "Thêm tài khoản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/LoginDialog.ui:39
|
||
msgctxt "LoginDialog|"
|
||
msgid "Email"
|
||
msgstr "Email"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/LoginDialog.ui:49
|
||
msgctxt "LoginDialog|"
|
||
msgid "Password"
|
||
msgstr "Mật khẩu"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/MSALoginDialog.ui:20
|
||
msgctxt "MSALoginDialog|"
|
||
msgid "Add Microsoft Account"
|
||
msgstr "Thêm tài khoản Microsoft"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/MSALoginDialog.ui:56
|
||
msgctxt "MSALoginDialog|"
|
||
msgid "Copy Code"
|
||
msgstr "Sao chép Mã"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/MSALoginDialog.cpp:87
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MSALoginDialog|"
|
||
msgid "<p>Please open up %1 in a browser and put in the code <b>%2</b> to proceed with login.</p>"
|
||
msgstr "<p> Vui lòng mở %1 trong trình duyệt và nhập mã <b>%2</b> để tiếp tục đăng nhập. </p>"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/MSAStep.cpp:30
|
||
msgctxt "MSAStep|"
|
||
msgid "Logging in with Microsoft account."
|
||
msgstr "Đang đăng nhập bằng tài khoản Microsoft."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/MSAStep.cpp:86
|
||
msgctxt "MSAStep|"
|
||
msgid "Got "
|
||
msgstr "Đã có "
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/MSAStep.cpp:92
|
||
msgctxt "MSAStep|"
|
||
msgid "Microsoft user authentication ended with a network error."
|
||
msgstr "Xác thực tài khoản Microsoft đã kết thúc với kết nối mạng lỗi."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/MSAStep.cpp:97
|
||
msgctxt "MSAStep|"
|
||
msgid "Microsoft user authentication failed - user no longer exists."
|
||
msgstr "Xác thực tài khoản thất bại - người dùng không còn tồn tại."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/MSAStep.cpp:102
|
||
msgctxt "MSAStep|"
|
||
msgid "Microsoft user authentication failed."
|
||
msgstr "Xác minh tài khoản Microsoft thất bại."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/MSAStep.cpp:107
|
||
msgctxt "MSAStep|"
|
||
msgid "Microsoft user authentication completed with an unrecognized result."
|
||
msgstr "Xác thực người dùng Microsoft đã hoàn tất với kết quả không được công nhận."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:261
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Kill"
|
||
msgstr "Tắt"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:262
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Kill the running instance"
|
||
msgstr "Tắt tiến trình đang chạy"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:266 src/launcher/ui/MainWindow.cpp:1037
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Launch"
|
||
msgstr "Chạy"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:267
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Launch the selected instance."
|
||
msgstr "Chạy phiên bản đã chọn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:285
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Main Toolbar"
|
||
msgstr "Thanh công cụ chính"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:290
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Add Instance"
|
||
msgstr "Thêm Phiên Bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:291
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Add a new instance."
|
||
msgstr "Thêm phiên bản mới."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:303
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "View Instance Folder"
|
||
msgstr "Xem Thư Mục Của Phiên Bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:304
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Open the instance folder in a file browser."
|
||
msgstr "Mở thư mục phiên bản trong tệp trình duyệt."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:311
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "View Central Mods Folder"
|
||
msgstr "Xem Thư Mục Mods"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:312
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Open the central mods folder in a file browser."
|
||
msgstr "Mở thư mục mods trong tệp trình duyệt."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:317 src/launcher/ui/MainWindow.cpp:688
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Folders"
|
||
msgstr "Thư mục"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:318
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Open one of the folders shared between instances."
|
||
msgstr "Mở một trong các thư mục được chia sẻ giữa các phiên bản."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:333
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Settings"
|
||
msgstr "Cài Đặt"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:334
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Change settings."
|
||
msgstr "Thay đổi cài đặt."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:345
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Report a Bug"
|
||
msgstr "Báo cáo lỗi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:346
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Open the bug tracker to report a bug with %1."
|
||
msgstr "Mở the bug tracker để báo cáo lỗi của %1."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:355
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Discord"
|
||
msgstr "Discord"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:356
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Open %1 discord voice chat."
|
||
msgstr "Mở discord %1 khu đàm thoại."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:365
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Reddit"
|
||
msgstr "Reddit"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:366
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Open %1 subreddit."
|
||
msgstr "Mở %1 subreddit."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:375
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "About %1"
|
||
msgstr "Về %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:376
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "View information about %1."
|
||
msgstr "Xem Thông Tin Về %1."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:381 src/launcher/ui/MainWindow.cpp:689
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Help"
|
||
msgstr "Hỗ trợ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:382
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Get help with %1 or Minecraft."
|
||
msgstr "Cần hỗ trợ về %1 hoặc Minecraft."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:398
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Update"
|
||
msgstr "Cập Nhật"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:399
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Check for new updates for %1."
|
||
msgstr "Kiểm tra bản cập nhật mới cho %1."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:409
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Support %1"
|
||
msgstr "Hỗ trợ %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:410
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Open the %1 Patreon page."
|
||
msgstr "Mở trang Patreon %1."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:418
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Meow"
|
||
msgstr "Meo"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:419
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "It's a fluffy kitty :3"
|
||
msgstr "Mèo kitty :3"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:427
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Manage Accounts"
|
||
msgstr "Quản Lý Tài Khoản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:453
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "News Toolbar"
|
||
msgstr "Thanh công cụ mới"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:458
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "More news..."
|
||
msgstr "Nhiều bản tin khác..."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:459
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Open the development blog to read more news about %1."
|
||
msgstr "Mở blog nhà phát triển để đọc nhiều thông tin về %1."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:476
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Instance Toolbar"
|
||
msgstr "Thanh công cụ phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:483
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Change Icon"
|
||
msgstr "Đổi biểu tượng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:484
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Change the selected instance's icon."
|
||
msgstr "Thay đổ hình đại diện phiên bản đã chọn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:497
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Rename"
|
||
msgstr "Đổi tên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:498
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Rename the selected instance."
|
||
msgstr "Thay đổi tên phiên bản đã chọn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:517 src/launcher/ui/MainWindow.cpp:1038
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Launch Offline"
|
||
msgstr "Chơi Ngoại Tuyến"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:518
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Launch the selected instance in offline mode."
|
||
msgstr "Chạy phiên bản đã chọn ở chế độ ngoại tuyến."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:526
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Edit Instance"
|
||
msgstr "Chỉnh Phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:527
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Change the instance settings, mods and versions."
|
||
msgstr "Chỉnh sửa cài đặt, mods và phiên bản của phiên bản."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:533
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Edit Notes"
|
||
msgstr "Chỉnh sửa ghi chú"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:534
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Edit the notes for the selected instance."
|
||
msgstr "Chỉnh dòng ghi chú cho phiên bản đã chọn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:540
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "View Mods"
|
||
msgstr "Xem Mod"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:541
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "View the mods of this instance."
|
||
msgstr "Xem Mod của phiên bản này."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:547
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "View Worlds"
|
||
msgstr "Xem Thế Giới"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:548
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "View the worlds of this instance."
|
||
msgstr "Xem Thế Giới Của Phiên Bản Này."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:554
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Manage Screenshots"
|
||
msgstr "Quản lý ảnh chụp màn hình"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:555
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "View and upload screenshots for this instance."
|
||
msgstr "Xem và tải ảnh chụp màn hình vào phiên bản này."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:561
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Change Group"
|
||
msgstr "Đổi nhóm"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:562
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Change the selected instance's group."
|
||
msgstr "Thay đổ nhóm của phiên bản đã chọn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:570
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Minecraft Folder"
|
||
msgstr "Thư Mục Minecraft"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:571
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Open the selected instance's minecraft folder in a file browser."
|
||
msgstr "Mở thư mục phiên bản minecraft đã lựa chọn ở trong tệp trình duyệt."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:586
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Config Folder"
|
||
msgstr "Cấu Hình Thư Mục"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:587
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Open the instance's config folder."
|
||
msgstr "Mở thư mục cấu hình của phiên bản."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:593
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Instance Folder"
|
||
msgstr "Thư Mục Phiên Bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:594
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Open the selected instance's root folder in a file browser."
|
||
msgstr "Mở thư mục phiên bản root đã lựa chọn ở trong tệp trình duyệt."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:602
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Create Shortcut"
|
||
msgstr "Tạo Lối tắt"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:603
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Create a shortcut that launches the selected instance"
|
||
msgstr "Tạo lối tắt để khởi chạy phiên bản đang chọn"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:609
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Export Instance"
|
||
msgstr "Xuất Phiên Bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:610
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Export the selected instance as a zip file."
|
||
msgstr "Xuất phiên bản này ra ở dạng tệp zip."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:616
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Delete"
|
||
msgstr "Xoá"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:617
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Delete the selected instance."
|
||
msgstr "Xoá phiên bản đã chọn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:624
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Copy Instance"
|
||
msgstr "Sao chép phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:625
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Copy the selected instance."
|
||
msgstr "Sao chép phiên bản đã chọn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:668
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MainWindow|Launcher - Version X"
|
||
msgid "%1 - Version %2"
|
||
msgstr "%1 - Phiên bản %2"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:671
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MainWindow|on platform, as in operating system"
|
||
msgid " on %1"
|
||
msgstr " trên %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:781 src/launcher/ui/MainWindow.cpp:890
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "No instance selected"
|
||
msgstr "Không có phiên bản nào được chọn"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:782
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Total playtime: 0s"
|
||
msgstr "Tổng cộng thời gian chơi: 0 giây"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:884 src/launcher/ui/MainWindow.cpp:1201
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Profiles"
|
||
msgstr "Hồ sơ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:943
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Create instance"
|
||
msgstr "Tạo phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:959
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Delete group '%1'"
|
||
msgstr "Xóa nhóm '%1'"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:989
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Format"
|
||
msgstr "Định dạng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:992
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Modrinth (WIP)"
|
||
msgstr "Modrinth (WIP)"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:1047
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Profilers"
|
||
msgstr "Profilers"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:1059
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Profiler not setup correctly. Go into settings, \"External Tools\"."
|
||
msgstr "Profilers không được thiết lập chính xác. Đi vào cài đặt, \"Nâng Cao\"."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:1099
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "No accounts added!"
|
||
msgstr "Chưa có tài khoản nào được thêm vào!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:1132
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "No Default Account"
|
||
msgstr "Không Có Tài Khoản Mặc Định"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:1241
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Loading news..."
|
||
msgstr "Đang tải tin tức..."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:1254
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "No news available."
|
||
msgstr "Không có bản tin mới có sẵn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:1337 src/launcher/ui/MainWindow.cpp:1354
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Error"
|
||
msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:1337
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MainWindow|"
|
||
msgid "Couldn't create folder for update downloads:\n"
|
||
"%1"
|
||
msgstr "Không thể tạo thư mục cho tải các bản cập nhật về:\n"
|
||
"%1"
|
||
|
||
#: src/launcher/meta/Index.cpp:71
|
||
msgctxt "Meta::Index|"
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/MigrationEligibilityStep.cpp:15
|
||
msgctxt "MigrationEligibilityStep|"
|
||
msgid "Checking for migration eligibility."
|
||
msgstr "Kiểm tra tính đủ điều kiện di chuyển."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/MigrationEligibilityStep.cpp:44
|
||
msgctxt "MigrationEligibilityStep|"
|
||
msgid "Got migration flags"
|
||
msgstr "Có cờ di chuyển"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/MinecraftInstance.cpp:726
|
||
msgctxt "MinecraftInstance|"
|
||
msgid "<SESSION ID>"
|
||
msgstr "<SESSION ID>"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/MinecraftInstance.cpp:728
|
||
msgctxt "MinecraftInstance|"
|
||
msgid "<ACCESS TOKEN>"
|
||
msgstr "<ACCESS TOKEN>"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/MinecraftInstance.cpp:730
|
||
msgctxt "MinecraftInstance|"
|
||
msgid "<CLIENT TOKEN>"
|
||
msgstr "<CLIENT TOKEN>"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/MinecraftInstance.cpp:732
|
||
msgctxt "MinecraftInstance|"
|
||
msgid "<PROFILE ID>"
|
||
msgstr "<PROFILE ID>"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/MinecraftInstance.cpp:804
|
||
msgctxt "MinecraftInstance|"
|
||
msgid "broken"
|
||
msgstr "hỏng"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/MinecraftInstance.cpp:808
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MinecraftInstance|"
|
||
msgid "Minecraft %1 (%2)"
|
||
msgstr "Minecraft %1 (%2)"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/MinecraftInstance.cpp:813
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MinecraftInstance|"
|
||
msgid ", last played for %1 hours"
|
||
msgstr ", lần gần nhất đã chơi trong %1 giờ"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/MinecraftInstance.cpp:815
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MinecraftInstance|"
|
||
msgid ", last played for %1"
|
||
msgstr ", đã chơi trong vòng %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/MinecraftInstance.cpp:821
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MinecraftInstance|"
|
||
msgid ", total played for %1 hours"
|
||
msgstr ", đã chơi trong tổng cộng %1 giờ"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/MinecraftInstance.cpp:823
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "MinecraftInstance|"
|
||
msgid ", total played for %1"
|
||
msgstr ", tổng cộng thời gian chơi là %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/MinecraftInstance.cpp:829
|
||
msgctxt "MinecraftInstance|"
|
||
msgid ", has crashed."
|
||
msgstr ", đã hỏng."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/MinecraftPage.ui:48
|
||
msgctxt "MinecraftPage|"
|
||
msgid "Window Size"
|
||
msgstr "Kích thước cửa sổ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/MinecraftPage.ui:54
|
||
msgctxt "MinecraftPage|"
|
||
msgid "Start Minecraft maximized?"
|
||
msgstr "Bắt đầu với tối đa hóa Minecraft?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/MinecraftPage.ui:63
|
||
msgctxt "MinecraftPage|"
|
||
msgid "Window hei&ght:"
|
||
msgstr "&Chiều cao cửa sổ:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/MinecraftPage.ui:73
|
||
msgctxt "MinecraftPage|"
|
||
msgid "W&indow width:"
|
||
msgstr "Chiều rộng c&ửa sổ:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/MinecraftPage.ui:117
|
||
msgctxt "MinecraftPage|"
|
||
msgid "Native library workarounds"
|
||
msgstr "Giải pháp thư viện gốc"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/MinecraftPage.ui:123
|
||
msgctxt "MinecraftPage|"
|
||
msgid "Use system installation of GLFW"
|
||
msgstr "Sử dụng hệ thống cài đặt của GLFW"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/MinecraftPage.ui:130
|
||
msgctxt "MinecraftPage|"
|
||
msgid "Use system installation of OpenAL"
|
||
msgstr "Sử dụng hệ thống cài đặt của OpenAL"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/MinecraftPage.ui:140
|
||
msgctxt "MinecraftPage|"
|
||
msgid "Game time"
|
||
msgstr "Thời gian trò chơi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/MinecraftPage.ui:146
|
||
msgctxt "MinecraftPage|"
|
||
msgid "Show time spent playing instances"
|
||
msgstr "Hiển thị thời gian đã chơi của phiên bản này"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/MinecraftPage.ui:153
|
||
msgctxt "MinecraftPage|"
|
||
msgid "Show time spent playing across all instances"
|
||
msgstr "Hiển thị thời gian chơi trên tất cả các phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/MinecraftPage.ui:160
|
||
msgctxt "MinecraftPage|"
|
||
msgid "Record time spent playing instances"
|
||
msgstr "Ghi lại thời gian đã chơi của phiên bản này"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/MinecraftPage.ui:167
|
||
msgctxt "MinecraftPage|"
|
||
msgid "Show time spent playing in hours only"
|
||
msgstr "Chỉ hiển thị thời gian chơi bằng giờ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/MinecraftPage.h:42
|
||
msgctxt "MinecraftPage|"
|
||
msgid "Minecraft"
|
||
msgstr "Minecraft"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/MinecraftProfileStep.cpp:15
|
||
msgctxt "MinecraftProfileStep|"
|
||
msgid "Fetching the Minecraft profile."
|
||
msgstr "Đang tìm nạp hồ sơ Minecraft."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/MinecraftProfileStep.cpp:54
|
||
msgctxt "MinecraftProfileStep|"
|
||
msgid "Account has no Minecraft profile."
|
||
msgstr "Tài khoản không có hồ sơ Minecraft."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/MinecraftProfileStep.cpp:69
|
||
msgctxt "MinecraftProfileStep|"
|
||
msgid "Minecraft Java profile acquisition failed."
|
||
msgstr "Thu thập hồ sơ Minecraft Java không thành công."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/MinecraftProfileStep.cpp:77
|
||
msgctxt "MinecraftProfileStep|"
|
||
msgid "Minecraft Java profile response could not be parsed"
|
||
msgstr "Không thể phân tích cú pháp phản hồi hồ sơ Minecraft Java"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/MinecraftProfileStep.cpp:89
|
||
msgctxt "MinecraftProfileStep|"
|
||
msgid "Minecraft Java profile acquisition succeeded."
|
||
msgstr "Thu thập hồ sơ Minecraft Java thành công."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/MinecraftUpdate.cpp:87
|
||
msgctxt "MinecraftUpdate|"
|
||
msgid "Aborted by user."
|
||
msgstr "Bị hủy bỏ bởi người dùng."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/mod/ModFolderModel.cpp:368
|
||
msgctxt "ModFolderModel|"
|
||
msgid "Folder"
|
||
msgstr "Thư mục"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/mod/ModFolderModel.cpp:370
|
||
msgctxt "ModFolderModel|"
|
||
msgid "File"
|
||
msgstr "Tập tin"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/mod/ModFolderModel.cpp:464
|
||
msgctxt "ModFolderModel|"
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/mod/ModFolderModel.cpp:466
|
||
msgctxt "ModFolderModel|"
|
||
msgid "Version"
|
||
msgstr "Phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/mod/ModFolderModel.cpp:468
|
||
msgctxt "ModFolderModel|"
|
||
msgid "Last changed"
|
||
msgstr "Thay đổi lần cuối"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/mod/ModFolderModel.cpp:477
|
||
msgctxt "ModFolderModel|"
|
||
msgid "Is the mod enabled?"
|
||
msgstr "Mod đã được bật chưa?"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/mod/ModFolderModel.cpp:479
|
||
msgctxt "ModFolderModel|"
|
||
msgid "The name of the mod."
|
||
msgstr "Tên mod."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/mod/ModFolderModel.cpp:481
|
||
msgctxt "ModFolderModel|"
|
||
msgid "The version of the mod."
|
||
msgstr "Phiên bản mod."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/mod/ModFolderModel.cpp:483
|
||
msgctxt "ModFolderModel|"
|
||
msgid "The date and time this mod was last changed (or added)."
|
||
msgstr "Ngày và thời gian mod này lần cuối đã thay đổi (hoặc đã thêm vào)."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ModFolderPage.ui:39
|
||
msgctxt "ModFolderPage|"
|
||
msgid "Filter:"
|
||
msgstr "Filter:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ModFolderPage.ui:75
|
||
msgctxt "ModFolderPage|"
|
||
msgid "Actions"
|
||
msgstr "Hành động"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ModFolderPage.ui:96
|
||
msgctxt "ModFolderPage|"
|
||
msgid "&Add"
|
||
msgstr "&Thêm"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ModFolderPage.ui:99
|
||
msgctxt "ModFolderPage|"
|
||
msgid "Add mods"
|
||
msgstr "Thêm mods"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ModFolderPage.ui:104
|
||
msgctxt "ModFolderPage|"
|
||
msgid "&Remove"
|
||
msgstr "&Xoá"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ModFolderPage.ui:107
|
||
msgctxt "ModFolderPage|"
|
||
msgid "Remove selected mods"
|
||
msgstr "Xoá mods đã chọn"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ModFolderPage.ui:112
|
||
msgctxt "ModFolderPage|"
|
||
msgid "&Enable"
|
||
msgstr "&Bật"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ModFolderPage.ui:115
|
||
msgctxt "ModFolderPage|"
|
||
msgid "Enable selected mods"
|
||
msgstr "Bật mods đã chọn"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ModFolderPage.ui:120
|
||
msgctxt "ModFolderPage|"
|
||
msgid "&Disable"
|
||
msgstr "&Tắt"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ModFolderPage.ui:123
|
||
msgctxt "ModFolderPage|"
|
||
msgid "Disable selected mods"
|
||
msgstr "Tắt mods đã chọn"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ModFolderPage.ui:128
|
||
msgctxt "ModFolderPage|"
|
||
msgid "View &Configs"
|
||
msgstr "Xem &Cấu Hình"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ModFolderPage.ui:131
|
||
msgctxt "ModFolderPage|"
|
||
msgid "Open the 'config' folder in the system file manager."
|
||
msgstr "Bật thư mục 'cấu hình' vào tập tin quản lý hệ thống."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ModFolderPage.ui:136
|
||
msgctxt "ModFolderPage|"
|
||
msgid "View &Folder"
|
||
msgstr "Xem &Thư Mục"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ModFolderPage.cpp:191
|
||
msgctxt "ModFolderPage|"
|
||
msgid "Context menu"
|
||
msgstr "Context menu"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ModFolderPage.cpp:304
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ModFolderPage|Select whatever type of files the page contains. Example: 'Loader Mods'"
|
||
msgid "Select %1"
|
||
msgstr "Chọn %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/launch/ModMinecraftJar.cpp:36
|
||
msgctxt "ModMinecraftJar|"
|
||
msgid "Couldn't create the bin folder for Minecraft.jar"
|
||
msgstr "Không thể tạo thư mục bin cho Minecraft.jar"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/launch/ModMinecraftJar.cpp:42
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ModMinecraftJar|"
|
||
msgid "Couldn't remove stale jar file: %1"
|
||
msgstr "Không thể xoá tập tin jar cũ: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/launch/ModMinecraftJar.cpp:57
|
||
msgctxt "ModMinecraftJar|"
|
||
msgid "Failed to create the custom Minecraft jar file."
|
||
msgstr "Không thể tạo tập tin tuỳ chỉnh Minecraft jar."
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/modrinth/ModrinthInstanceExportTask.cpp:28
|
||
msgctxt "Modrinth::InstanceExportTask|"
|
||
msgid "Finding files to look up on Modrinth..."
|
||
msgstr "Đang tìm tệp để tìm kiếm trên Modrinth..."
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/modrinth/ModrinthInstanceExportTask.cpp:87
|
||
msgctxt "Modrinth::InstanceExportTask|"
|
||
msgid "Modrinth pack export"
|
||
msgstr "Xuất bản pack Modrinth"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/modrinth/ModrinthInstanceExportTask.cpp:122
|
||
msgctxt "Modrinth::InstanceExportTask|"
|
||
msgid "Looking up files on Modrinth..."
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm tệp trên Modrinth..."
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/modrinth/ModrinthInstanceExportTask.cpp:127
|
||
msgctxt "Modrinth::InstanceExportTask|"
|
||
msgid "Creating modpack metadata..."
|
||
msgstr "Đang tạo metadata cho modpack..."
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/modrinth/ModrinthInstanceExportTask.cpp:219
|
||
msgctxt "Modrinth::InstanceExportTask|"
|
||
msgid "Copying files to modpack..."
|
||
msgstr "Đang sao chép tệp vào modpack..."
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/modrinth/ModrinthInstanceExportTask.cpp:233
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "Modrinth::InstanceExportTask|"
|
||
msgid "Failed to copy file %1 to overrides"
|
||
msgstr "Sao chép tệp %1 vào overrides không thành công"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/modrinth/ModrinthInstanceExportTask.cpp:250
|
||
msgctxt "Modrinth::InstanceExportTask|"
|
||
msgid "Zipping modpack..."
|
||
msgstr "Đang nén modpack..."
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/modrinth/ModrinthInstanceExportTask.cpp:252
|
||
msgctxt "Modrinth::InstanceExportTask|"
|
||
msgid "Failed to create zip file"
|
||
msgstr "Tạo tệp nén không thành công"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/modrinth/ModrinthInstanceExportTask.cpp:256
|
||
msgctxt "Modrinth::InstanceExportTask|"
|
||
msgid "Failed to create temporary directory"
|
||
msgstr "Tạo thư mục nháp không thành công"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.ui:20
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.ui:41
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Export Modrinth modpack"
|
||
msgstr "Xuất bản modpack Modrinth"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.ui:54
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Metadata"
|
||
msgstr "Metadata"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.ui:71
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.ui:81
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Version"
|
||
msgstr "Phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.ui:88
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Description"
|
||
msgstr "Mô tả"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.ui:107
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Export Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn xuất bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.ui:127
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "File"
|
||
msgstr "Tệp"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.ui:137
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.ui:205
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Browse..."
|
||
msgstr "Tìm..."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.ui:146
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Include Minecraft config"
|
||
msgstr "Bao gồm cấu hình Minecraft"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.ui:156
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Include mod configs"
|
||
msgstr "Bao gồm các cấu hình mod"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.ui:166
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Include resource packs"
|
||
msgstr "Bao gồm các gói tài nguyên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.ui:173
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Include shader packs"
|
||
msgstr "Bao gồm các gói shader"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.ui:180
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "If enabled, all mods, shaders and resource packs that are available on Modrinth will be treated as optional on both client and server. Files that are unavailable on Modrinth will simply retain the \".disabled\" extension as Modrinth packs don't support optional overrides."
|
||
msgstr "Nếu bật thì tất cả các mod, shader, và gói tài nguyên khả dụng trên Modrinth sẽ được coi như tùy chọn trên cả máy chủ và máy khách. Những tệp không khả dụng trên Modrinth sẽ tiếp tục giữ đuôi \".disabled\" vì Modrinth không hỗ trợ overrides tùy ý."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.ui:183
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Treat disabled mods, shaders and resource packs as optional"
|
||
msgstr "Coi các mod không khả dụng, các gói shader và gói tài nguyên như \"tùy chọn\""
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.ui:192
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Use this if your modpack contains a mod which adds global datapacks."
|
||
msgstr "Hãy sử dụng nếu modpack có chứa mod có thêm datapack toàn cục."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.ui:195
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Include global datapacks folder:"
|
||
msgstr "Bao gồm thư mục datapack toàn cục:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.cpp:45
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Select modpack file"
|
||
msgstr "Chọn tệp modpack"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.cpp:61
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Select global datapacks folder"
|
||
msgstr "Chọn thư mục datapack toàn cục"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.cpp:98
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Warning"
|
||
msgstr "Lưu ý"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.cpp:99
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Instance contains a custom component: %1\n"
|
||
"This cannot be exported to a Modrinth pack; the exported pack may not work correctly!"
|
||
msgstr "Phiên bản có chứa thành phần tùy chọn: %1\n"
|
||
"Thành phần này không thể được xuất bản thành một pack Modrinth; pack được xuất bản có thể sẽ không hoạt động đúng cách!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.cpp:123
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Error"
|
||
msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.cpp:130
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Warnings"
|
||
msgstr "Lưu ý"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ModrinthExportDialog.cpp:134
|
||
msgctxt "ModrinthExportDialog|"
|
||
msgid "Abort"
|
||
msgstr "Hủy bỏ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/modrinth/ModrinthPage.ui:19
|
||
msgctxt "ModrinthPage|"
|
||
msgid "Search and filter ..."
|
||
msgstr "Tìm kiếm và lọc..."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/modrinth/ModrinthPage.ui:26
|
||
msgctxt "ModrinthPage|"
|
||
msgid "Search"
|
||
msgstr "Tìm kiếm"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/modrinth/ModrinthPage.ui:73
|
||
msgctxt "ModrinthPage|"
|
||
msgid "Version selected:"
|
||
msgstr "Phiên bản đã chọn:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/modrinth/ModrinthPage.cpp:39
|
||
msgctxt "ModrinthPage|"
|
||
msgid "Sort by relevance"
|
||
msgstr "Sắp xếp theo mức độ liên quan"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/modrinth/ModrinthPage.cpp:40
|
||
msgctxt "ModrinthPage|"
|
||
msgid "Sort by total downloads"
|
||
msgstr "Sắp xếp theo lượt tải xuống"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/modrinth/ModrinthPage.cpp:41
|
||
msgctxt "ModrinthPage|"
|
||
msgid "Sort by follow count"
|
||
msgstr "Xếp theo số lượt theo dõi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/modrinth/ModrinthPage.cpp:42
|
||
msgctxt "ModrinthPage|"
|
||
msgid "Sort by creation date"
|
||
msgstr "Sắp xếp theo ngày tạo"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/modrinth/ModrinthPage.cpp:43
|
||
msgctxt "ModrinthPage|"
|
||
msgid "Sort by last updated"
|
||
msgstr "Sắp xếp theo cập nhật lần cuối"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/modrinth/ModrinthPage.cpp:158
|
||
msgctxt "ModrinthPage|"
|
||
msgid "Failed to get Modrinth modpack details..."
|
||
msgstr "Không thể lấy thông tin modpack Modrinth..."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/modrinth/ModrinthPage.cpp:162
|
||
msgctxt "ModrinthPage|"
|
||
msgid "Loading..."
|
||
msgstr "Đang tải..."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/modrinth/ModrinthPage.h:47
|
||
msgctxt "ModrinthPage|"
|
||
msgid "Modrinth"
|
||
msgstr "Modrinth"
|
||
|
||
#: src/launcher/net/NetJob.cpp:128
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "NetJob|"
|
||
msgid "Job '%1' failed to process:\n"
|
||
"%2"
|
||
msgstr "Công việc '%1' thất bại để thực hiện:\n"
|
||
"%2"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/NewComponentDialog.ui:17
|
||
msgctxt "NewComponentDialog|"
|
||
msgid "Add Empty Component"
|
||
msgstr "Thêm thành phần trống"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/NewComponentDialog.ui:30
|
||
msgctxt "NewComponentDialog|"
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/NewComponentDialog.ui:37
|
||
msgctxt "NewComponentDialog|"
|
||
msgid "uid"
|
||
msgstr "uid"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/NewInstanceDialog.ui:17
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/NewInstanceDialog.cpp:144
|
||
msgctxt "NewInstanceDialog|"
|
||
msgid "New Instance"
|
||
msgstr "Phiên bản mới"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/NewInstanceDialog.ui:42
|
||
msgctxt "NewInstanceDialog|"
|
||
msgid "&Name:"
|
||
msgstr "&Tên:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/NewInstanceDialog.ui:52
|
||
msgctxt "NewInstanceDialog|"
|
||
msgid "&Group:"
|
||
msgstr "&Nhóm:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/NewInstanceDialog.ui:72
|
||
msgctxt "NewInstanceDialog|"
|
||
msgid "Reset"
|
||
msgstr "Đặt lại"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/NewInstanceDialog.cpp:69
|
||
msgctxt "NewInstanceDialog|"
|
||
msgid "No group"
|
||
msgstr "Không nhóm"
|
||
|
||
#: src/launcher/news/NewsChecker.cpp:98
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "NewsChecker|"
|
||
msgid "Failed to load news RSS feed:\n"
|
||
"%1"
|
||
msgstr "Không tải được nguồn cấp RSS tin tức:\n"
|
||
"%1"
|
||
|
||
#: src/launcher/news/NewsEntry.cpp:24 src/launcher/news/NewsEntry.cpp:60
|
||
msgctxt "NewsEntry|"
|
||
msgid "Untitled"
|
||
msgstr "Không có tiêu đề"
|
||
|
||
#: src/launcher/news/NewsEntry.cpp:25 src/launcher/news/NewsEntry.cpp:61
|
||
msgctxt "NewsEntry|"
|
||
msgid "No content."
|
||
msgstr "Không có nội dung."
|
||
|
||
#: src/launcher/news/NewsEntry.cpp:27 src/launcher/news/NewsEntry.cpp:63
|
||
msgctxt "NewsEntry|"
|
||
msgid "Unknown Author"
|
||
msgstr "Không rõ tác giả"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/NotesPage.h:38
|
||
msgctxt "NotesPage|"
|
||
msgid "Notes"
|
||
msgstr "Ghi chú"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/NotificationDialog.ui:14
|
||
msgctxt "NotificationDialog|"
|
||
msgid "Notification"
|
||
msgstr "Thông báo"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/NotificationDialog.ui:65
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/NotificationDialog.cpp:30
|
||
msgctxt "NotificationDialog|"
|
||
msgid "Don't show again"
|
||
msgstr "Không hiển thị lại"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/NotificationDialog.ui:75
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/NotificationDialog.cpp:31
|
||
msgctxt "NotificationDialog|"
|
||
msgid "Close"
|
||
msgstr "Đóng"
|
||
|
||
#: src/launcher/NullInstance.h:20
|
||
msgctxt "NullInstance|"
|
||
msgid "Unknown instance type"
|
||
msgstr "Không nhận diện phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.ui:42
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Find"
|
||
msgstr "Tìm kiếm"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.ui:67
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Copy the whole log into the clipboard"
|
||
msgstr "Sao chép toàn bộ nhật ký vào khay nhớ tạm"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.ui:70
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "&Copy"
|
||
msgstr "Sao &chép"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.ui:77
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.ui:97
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Clear the log"
|
||
msgstr "Xoá nhật kí"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.ui:80
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.cpp:210
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Delete"
|
||
msgstr "Xoá"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.ui:87
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Upload the log to paste.ee - it will stay online for a month"
|
||
msgstr "Tải nhật kí lên paste.ee - nó sẽ được giữ nguyên trong một tháng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.ui:90
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Upload"
|
||
msgstr "Tải lên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.ui:100
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Clean"
|
||
msgstr "Dọn dẹp"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.ui:107
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Reload"
|
||
msgstr "Tải lại"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.ui:126
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Search:"
|
||
msgstr "Tìm Kiếm:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.cpp:127
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.cpp:219
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.cpp:266
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Error"
|
||
msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.cpp:127
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Unable to open %1 for reading: %2"
|
||
msgstr "Không thể mở %1 để đọc: %2"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.cpp:148
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "The file (%1) is too big. You may want to open it in a viewer optimized for large files."
|
||
msgstr "Tệp (%1) quá lớn. Bạn có thể muốn mở nó trong một trình xem được tối ưu hóa cho các tệp lớn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.cpp:163
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "The file (%1) is not readable."
|
||
msgstr "Tệp (%1) không thể đọc được."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.cpp:185
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Log upload"
|
||
msgstr "Tải lên Log"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.cpp:186
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Are you sure you want to upload this log file?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn tải lên tệp log này không?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.cpp:211
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Do you really want to delete %1?"
|
||
msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa %1?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.cpp:219
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Unable to delete %1: %2"
|
||
msgstr "Không thể xoá %1: %2"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.cpp:234
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Clean up"
|
||
msgstr "Dọn dẹp"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.cpp:237
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Do you really want to delete all log files?"
|
||
msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa tất cả tệp nhật kí?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.cpp:242
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Do you really want to delete these files?\n"
|
||
"%1"
|
||
msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá các tập tin này?\n"
|
||
"%1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.cpp:269
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Couldn't delete some files!"
|
||
msgstr "Không thể xoá một số tập tin!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.cpp:274
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Couldn't delete some files:\n"
|
||
"%1"
|
||
msgstr "Không thể xoá một số tập tin sau:\n"
|
||
"%1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/OtherLogsPage.h:45
|
||
msgctxt "OtherLogsPage|"
|
||
msgid "Other logs"
|
||
msgstr "Các nhật kí khác"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/PackProfile.cpp:853
|
||
msgctxt "PackProfile|"
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/PackProfile.cpp:855
|
||
msgctxt "PackProfile|"
|
||
msgid "Version"
|
||
msgstr "Phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/PasteEEPage.ui:39
|
||
msgctxt "PasteEEPage|"
|
||
msgid "paste.ee API key"
|
||
msgstr "Khoá API paste.ee"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/PasteEEPage.ui:45
|
||
msgctxt "PasteEEPage|"
|
||
msgid "MultiMC key - 12MB &upload limit"
|
||
msgstr "Khoá M&ultiMC - giới hạn tải lên 12MB"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/PasteEEPage.ui:55
|
||
msgctxt "PasteEEPage|"
|
||
msgid "&Your own key - 12MB upload limit:"
|
||
msgstr "&Khoá của bạn - giới hạn tải lên 12MB:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/PasteEEPage.ui:68
|
||
msgctxt "PasteEEPage|"
|
||
msgid "Paste your API key here!"
|
||
msgstr "Dán khoá API của bạn tại đây!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/PasteEEPage.ui:82
|
||
msgctxt "PasteEEPage|"
|
||
msgid "<html><head/><body><p><a href=\"https://paste.ee\">paste.ee</a> is used by MultiMC for log uploads. If you have a <a href=\"https://paste.ee\">paste.ee</a> account, you can add your API key here and have your uploaded logs paired with your account.</p></body></html>"
|
||
msgstr "<html><head/><body><p><a href=\"https://paste.ee\">paste.ee</a> được sử dụng bởi MultiMC để tải lên nhật kí. Nếu bạn có tài khoản <a href=\"https://paste.ee\">paste.ee</a>, bạn có thể thêm khoá API của bạn lên đây và các tệp nhật kí được tải lên được gắn với tài khoản của bạn.</p></body></html>"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/PasteEEPage.h:37
|
||
msgctxt "PasteEEPage|"
|
||
msgid "Log Upload"
|
||
msgstr "Tải lên nhật kí"
|
||
|
||
#: src/launcher/net/PasteUpload.cpp:48
|
||
msgctxt "PasteUpload|"
|
||
msgid "Uploading to paste.ee"
|
||
msgstr "Đang tải lên paste.ee"
|
||
|
||
#: src/launcher/net/PasteUpload.cpp:77
|
||
msgctxt "PasteUpload|"
|
||
msgid "paste.ee returned an error. Please consult the logs for more information"
|
||
msgstr "paste.ee trả lại lỗi. Vui lòng tham khảo nhật ký để biết thêm thông tin"
|
||
|
||
#: src/launcher/launch/steps/PostLaunchCommand.cpp:31
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "PostLaunchCommand|"
|
||
msgid "Running Post-Launch command: %1"
|
||
msgstr "Đang chạy lệnh lệnh thoát: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/launch/steps/PostLaunchCommand.cpp:39
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "PostLaunchCommand|"
|
||
msgid "Post-Launch command failed with code %1.\n\n"
|
||
msgstr "Lệnh sau thoát không thành công với mã %1.\n\n"
|
||
|
||
#: src/launcher/launch/steps/PostLaunchCommand.cpp:62
|
||
msgctxt "PostLaunchCommand|"
|
||
msgid "Post-Launch command ran successfully.\n\n"
|
||
msgstr "Lệnh thoát đã chạy thành công.\n\n"
|
||
|
||
#: src/launcher/launch/steps/PreLaunchCommand.cpp:32
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "PreLaunchCommand|"
|
||
msgid "Running Pre-Launch command: %1"
|
||
msgstr "Đang chạy lệnh khởi động: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/launch/steps/PreLaunchCommand.cpp:40
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "PreLaunchCommand|"
|
||
msgid "Pre-Launch command failed with code %1.\n\n"
|
||
msgstr "Lệnh khởi động không thành công với mã %1.\n\n"
|
||
|
||
#: src/launcher/launch/steps/PreLaunchCommand.cpp:63
|
||
msgctxt "PreLaunchCommand|"
|
||
msgid "Pre-Launch command ran successfully.\n\n"
|
||
msgstr "Lệnh trước khởi động đã chạy thành công.\n\n"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ProfileSelectDialog.ui:14
|
||
msgctxt "ProfileSelectDialog|"
|
||
msgid "Select an Account"
|
||
msgstr "Chọn Tài khoản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ProfileSelectDialog.ui:20
|
||
msgctxt "ProfileSelectDialog|"
|
||
msgid "Select a profile."
|
||
msgstr "Chọn hồ sơ."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ProfileSelectDialog.ui:38
|
||
msgctxt "ProfileSelectDialog|"
|
||
msgid "Use as default?"
|
||
msgstr "Sử dụng làm mặc định?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ProfileSelectDialog.ui:45
|
||
msgctxt "ProfileSelectDialog|"
|
||
msgid "Use as default for this instance only?"
|
||
msgstr "Sử dụng làm mặc định cho instance này?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ProfileSelectDialog.cpp:41
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ProfileSelectDialog.cpp:45
|
||
msgctxt "ProfileSelectDialog|"
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ProfileSelectDialog.cpp:53
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ProfileSelectDialog|"
|
||
msgid "%1 (in use)"
|
||
msgstr "%1 (đang sử dụng)"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ProfileSetupDialog.ui:14
|
||
msgctxt "ProfileSetupDialog|"
|
||
msgid "Choose Minecraft name"
|
||
msgstr "Chọn tên Minecraft"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ProfileSetupDialog.ui:26
|
||
msgctxt "ProfileSetupDialog|"
|
||
msgid "You just need to take one more step to be able to play Minecraft on this account.\n\n"
|
||
"Choose your name carefully:"
|
||
msgstr "Bạn chỉ cần thực hiện thêm một bước nữa là có thể chơi Minecraft trên tài khoản này.\n\n"
|
||
"Chọn tên của bạn một cách cẩn thận:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ProfileSetupDialog.cpp:104
|
||
msgctxt "ProfileSetupDialog|"
|
||
msgid "Name is too short - must be between 3 and 16 characters long."
|
||
msgstr "Tên quá ngắn - phải từ 3 đến 16 kí tự."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ProfileSetupDialog.cpp:164
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ProfileSetupDialog|"
|
||
msgid "Minecraft profile with name %1 already exists."
|
||
msgstr "Đã tồn tại hồ sơ Minecraft có tên %1."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ProfileSetupDialog.cpp:167
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ProfileSetupDialog|"
|
||
msgid "The name %1 is not allowed."
|
||
msgstr "Tên %1 không được chấp nhận."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ProfileSetupDialog.cpp:170
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ProfileSetupDialog|"
|
||
msgid "Unhandled profile name status: %1"
|
||
msgstr "Trạng thái tên hồ sơ chưa được xử lý: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ProfileSetupDialog.cpp:174
|
||
msgctxt "ProfileSetupDialog|"
|
||
msgid "Failed to check name availability."
|
||
msgstr "Không thể kiểm tra tính khả dụng của tên."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ProfileSetupDialog.cpp:251
|
||
msgctxt "ProfileSetupDialog|"
|
||
msgid "The server returned the following error:"
|
||
msgstr "Máy chủ trả về lỗi sau:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ProgressDialog.ui:26
|
||
msgctxt "ProgressDialog|"
|
||
msgid "Please wait..."
|
||
msgstr "Vui lòng chờ..."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ProgressDialog.ui:32
|
||
msgctxt "ProgressDialog|"
|
||
msgid "Task Status..."
|
||
msgstr "Trạng thái..."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/ProgressDialog.ui:58
|
||
msgctxt "ProgressDialog|"
|
||
msgid "Skip"
|
||
msgstr "Bỏ qua"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ProxyPage.ui:42
|
||
msgctxt "ProxyPage|"
|
||
msgid "This only applies to the launcher. Minecraft does not accept proxy settings."
|
||
msgstr "Điều này chỉ áp dụng cho MultiMC. Minecraft không chấp nhận cài đặt proxy."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ProxyPage.ui:55
|
||
msgctxt "ProxyPage|"
|
||
msgid "Type"
|
||
msgstr "Loại"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ProxyPage.ui:61
|
||
msgctxt "ProxyPage|"
|
||
msgid "Uses your system's default proxy settings."
|
||
msgstr "Sử dụng cài đặt proxy mặc định của hệ thống."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ProxyPage.ui:64
|
||
msgctxt "ProxyPage|"
|
||
msgid "&Default"
|
||
msgstr "Mặc định"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ProxyPage.ui:74
|
||
msgctxt "ProxyPage|"
|
||
msgid "&None"
|
||
msgstr "Không"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ProxyPage.ui:84
|
||
msgctxt "ProxyPage|"
|
||
msgid "SOC&KS5"
|
||
msgstr "SOC&KS5"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ProxyPage.ui:94
|
||
msgctxt "ProxyPage|"
|
||
msgid "H&TTP"
|
||
msgstr "H&TTP"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ProxyPage.ui:107
|
||
msgctxt "ProxyPage|"
|
||
msgid "Address and Port"
|
||
msgstr "Địa chỉ IP và cổng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ProxyPage.ui:139
|
||
msgctxt "ProxyPage|"
|
||
msgid "Authentication"
|
||
msgstr "Xác thực"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ProxyPage.ui:148
|
||
msgctxt "ProxyPage|"
|
||
msgid "Username:"
|
||
msgstr "Tên đăng nhập:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ProxyPage.ui:155
|
||
msgctxt "ProxyPage|"
|
||
msgid "Password:"
|
||
msgstr "Mật khẩu:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ProxyPage.ui:169
|
||
msgctxt "ProxyPage|"
|
||
msgid "Note: Proxy username and password are stored in plain text inside the launcher's configuration file!"
|
||
msgstr "Lưu ý: Tên người dùng và mật khẩu proxy được lưu trữ dưới dạng văn bản thuần túy bên trong tệp cấu hình của MultiMC!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/global/ProxyPage.h:39
|
||
msgctxt "ProxyPage|"
|
||
msgid "Proxy"
|
||
msgstr "Proxy"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/AssetsUtils.cpp:323
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Assets for %1"
|
||
msgstr "Tài nguyên cho %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/MojangVersionFormat.cpp:154
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "processArguments is set to unknown value '%1'"
|
||
msgstr "processArguments được đặt thành giá trị không xác định '%1'"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/MojangVersionFormat.cpp:179
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "The 'minimumLauncherVersion' value of this version (%1) is higher than supported by %3 (%2). It might not work properly!"
|
||
msgstr "Giá trị 'minimumLauncherVersion' của phiên bản này (%1) cao hơn giá trị được hỗ trợ bởi %3 (%2). Nó có thể không hoạt động bình thường!"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/MojangVersionFormat.cpp:299
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Library %1 name is broken and cannot be processed."
|
||
msgstr "Thư viện %1 bị hỏng và không thể xử lý được."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/ProfileUtils.cpp:51
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Invalid order file version, expected %1"
|
||
msgstr "Phiên bản tệp sắp xếp không hợp lệ, dự kiến %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/ProfileUtils.cpp:96
|
||
#: src/launcher/minecraft/ProfileUtils.cpp:149
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Unable to open the version file %1: %2."
|
||
msgstr "Không thể mở tệp phiên bản %1: %2."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/ProfileUtils.cpp:117
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Unable to process the version file %1: %2 at line %3 column %4."
|
||
msgstr "Không thể xử lý tệp phiên bản %1: %2 tại hàng %3 cột %4."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/ProfileUtils.cpp:157
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Unable to process the version file %1."
|
||
msgstr "Không thể xử lý tệp phiên bản %1."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/AccountData.cpp:422
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "No profile (%1)"
|
||
msgstr "Không có hồ sơ (%1)"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/Component.cpp:249
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Patch is not loaded yet."
|
||
msgstr "Bản vá chưa được tải."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/PackProfile.cpp:191
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Invalid component file version, expected %1"
|
||
msgstr "Phiên bản tệp thành phần không hợp lệ, dự kiến %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/OneSixVersionFormat.cpp:162
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Version file has both '+libraries' and 'libraries'. This is no longer supported."
|
||
msgstr "Tệp phiên bản có cả '+libraries' và 'libraries'. Điều này không còn được hỗ trợ."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/OneSixVersionFormat.cpp:202
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "URL for the main jar could not be determined - Mojang removed the server that we used as fallback."
|
||
msgstr "Không thể xác định URL cho jar chính - Mojang đã xóa máy chủ mà chúng tôi sử dụng làm dự phòng."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/OneSixVersionFormat.cpp:235
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Version file contains unsupported element 'tweakers'"
|
||
msgstr "Tệp phiên bản chứa phần tử không được hỗ trợ 'tweakers'"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/OneSixVersionFormat.cpp:239
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Version file contains unsupported element '-libraries'"
|
||
msgstr "Tệp phiên bản chứa phần tử không được hỗ trợ '-libraries'"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/OneSixVersionFormat.cpp:243
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Version file contains unsupported element '-tweakers'"
|
||
msgstr "Tệp phiên bản chứa phần tử không được hỗ trợ '-tweakers'"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/OneSixVersionFormat.cpp:247
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Version file contains unsupported element '-minecraftArguments'"
|
||
msgstr "Tệp phiên bản chứa phần tử không được hỗ trợ '-minecraftArguments'"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/OneSixVersionFormat.cpp:251
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Version file contains unsupported element '+minecraftArguments'"
|
||
msgstr "Tệp phiên bản chứa phần tử không được hỗ trợ '+minecraftArguments'"
|
||
|
||
#: src/launcher/UpdateController.cpp:366
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Update failed!"
|
||
msgstr "Cập nhật thất bại!"
|
||
|
||
#: src/launcher/UpdateController.cpp:367
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Rollback failed!"
|
||
msgstr "Khôi phục thất bại!"
|
||
|
||
#: src/launcher/UpdateController.cpp:372
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Couldn't replace file %1. Changes will be reverted.\n"
|
||
"See the %2 log file for details."
|
||
msgstr "Không thể thay thế tệp %1. Các thay đổi sẽ được quay lại.\n"
|
||
"Xem tệp nhật ký %2 để biết chi tiết."
|
||
|
||
#: src/launcher/UpdateController.cpp:382
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Couldn't remove file %1. Changes will be reverted.\n"
|
||
"See the %2 log file for details."
|
||
msgstr "Không thể loại bỏ tệp %1. Các thay đổi sẽ được quay lại.\n"
|
||
"Xem tệp nhật ký %2 để biết chi tiết."
|
||
|
||
#: src/launcher/UpdateController.cpp:392
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "The new version didn't start or is too old and doesn't respond to startup checks.\n\n"
|
||
"Roll back to previous version?"
|
||
msgstr "Phiên bản mới không bắt đầu hoặc quá cũ và không phản hồi chu trình kiểm tra khởi động.\n\n"
|
||
"Quay về phiên bản trước?"
|
||
|
||
#: src/launcher/UpdateController.cpp:414
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "The rollback failed too.\n"
|
||
"You will have to repair %1 manually.\n"
|
||
"Please let us know why and how this happened."
|
||
msgstr "Quá trình khôi phục cũng thất bại.\n"
|
||
"Bạn sẽ phải sửa chữa %1 theo cách thủ công.\n"
|
||
"Vui lòng cho chúng tôi biết tại sao và làm thế nào mà điều này xảy ra."
|
||
|
||
#: src/launcher/meta/JsonFormat.cpp:140 src/launcher/meta/JsonFormat.cpp:153
|
||
#: src/launcher/meta/JsonFormat.cpp:166
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Unknown format version!"
|
||
msgstr "Phiên bản định dạng không xác định!"
|
||
|
||
#: src/launcher/meta/BaseEntity.cpp:120
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Download of meta file %1"
|
||
msgstr "Tải xuống tệp meta %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/JavaSettingsWidget.cpp:285
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "The specified file either doesn't exist or is not a proper executable."
|
||
msgstr "Tệp được chỉ định không tồn tại hoặc không phải là tệp thực thi thích hợp."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/JavaSettingsWidget.cpp:290
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "The specified java binary didn't start properly.<br />"
|
||
msgstr "Hệ nhị phân java được chỉ định không bắt đầu đúng cách.<br />"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/JavaSettingsWidget.cpp:302
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "The specified java binary returned unexpected results:<br />"
|
||
msgstr "Hệ nhị phân java được chỉ định trả về kết quả không mong muốn:<br />"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/JavaSettingsWidget.cpp:313
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Java test succeeded!<br />Platform reported: %1<br />Java version reported: %2<br />"
|
||
msgstr "Thử nghiệm Java thành công!<br />Nền tảng được báo cáo: %1<br />Phiên bản Java được báo cáo: %2<br />"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/JavaSettingsWidget.cpp:322
|
||
#: src/launcher/JavaCommon.cpp:56 src/launcher/JavaCommon.cpp:65
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Java test failure"
|
||
msgstr "Thử nghiệm Java thất bại"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/JavaSettingsWidget.cpp:322
|
||
#: src/launcher/JavaCommon.cpp:46
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Java test success"
|
||
msgstr "Thử nghiệm Java thành công"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/themes/DarkTheme.cpp:10
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Dark"
|
||
msgstr "Tối"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/themes/BrightTheme.cpp:10
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Bright"
|
||
msgstr "Sáng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/themes/SystemTheme.cpp:47
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "System"
|
||
msgstr "Hệ thống"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.cpp:36
|
||
msgctxt "QObject|About Credits"
|
||
msgid "Original Author"
|
||
msgstr "Tác giả gốc"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.cpp:39
|
||
msgctxt "QObject|About Credits"
|
||
msgid "Maintainer"
|
||
msgstr "Đội ngũ vận hành"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/AboutDialog.cpp:57
|
||
msgctxt "QObject|About Credits"
|
||
msgid "Patrons"
|
||
msgstr "Patrons"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/UpdateDialog.cpp:111
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "<p>There are no code changes between your current version and the latest.</p>"
|
||
msgstr "<p>Không có sự thay đổi mã nào giữa phiên bản hiện tại của bạn và phiên bản mới nhất.</p>"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/UpdateDialog.cpp:115
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "<p>Following commits were added since last update:</p>"
|
||
msgstr "<p>Các commit sau đã được thêm vào kể từ lần cập nhật cuối cùng:</p>"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/UpdateDialog.cpp:122
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "<p>The update removes %1 commits and adds the following %2:</p>"
|
||
msgstr "<p>Bản cập nhật loại bỏ %1 commit và thêm phần sau %2:</p>"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/UpdateDialog.cpp:125
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "<p>You can <a href=\"%1\">look at the changes on github</a>.</p>"
|
||
msgstr "<p>Bạn có thể <a href=\"%1\">xem các thay đổi trên github</a>.</p>"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/MainWindow.cpp:103
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "%1 (in use)"
|
||
msgstr "%1 (đang sử dụng)"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/GuiUtil.cpp:29 src/launcher/ui/GuiUtil.cpp:40
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Upload failed"
|
||
msgstr "Tải lên thất bại"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/GuiUtil.cpp:30
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "The log file is too big. You'll have to upload it manually."
|
||
msgstr "Tệp nhật kí quá lớn. Bạn phải tải nó lên bằng tay."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/GuiUtil.cpp:51
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Upload finished"
|
||
msgstr "Tải lên hoàn tất"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/GuiUtil.cpp:52
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "The <a href=\"%1\">link to the uploaded log</a> has been placed in your clipboard."
|
||
msgstr "<a href=\"%1\">Đường liên kết đến nhật kí được tải lên</a> đã được đặt trong khay nhớ tạm của bạn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/import_ftb/Model.cpp:264
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Description is missing in the FTB App instance."
|
||
msgstr "Thiếu mô tả trong phiên bản FTB App."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ServersPage.cpp:31
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Minecraft Server"
|
||
msgstr "Máy chủ Minecraft"
|
||
|
||
#: src/launcher/MMCTime.cpp:31
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "%1m %2s"
|
||
msgstr "%1 Phút %2 giây"
|
||
|
||
#: src/launcher/MMCTime.cpp:35
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "%1h %2m"
|
||
msgstr "%1 giờ %2 phút"
|
||
|
||
#: src/launcher/MMCTime.cpp:37
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "%1d %2h %3m"
|
||
msgstr "%1 ngày %2 giờ %3 phút"
|
||
|
||
#: src/launcher/tools/JVisualVM.cpp:92 src/launcher/tools/JProfiler.cpp:99
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Empty path"
|
||
msgstr "Đường dẫn trống"
|
||
|
||
#: src/launcher/tools/JVisualVM.cpp:98
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Invalid path to JVisualVM"
|
||
msgstr "Đường dẫn đến JVisualVM không hợp lệ"
|
||
|
||
#: src/launcher/tools/MCEditTool.cpp:31
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Path is empty"
|
||
msgstr "Đường dẫn trống"
|
||
|
||
#: src/launcher/tools/MCEditTool.cpp:37 src/launcher/tools/JProfiler.cpp:105
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Path does not exist"
|
||
msgstr "Đường dẫn không tồn tại"
|
||
|
||
#: src/launcher/tools/MCEditTool.cpp:42
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Path does not seem to be a MCEdit path"
|
||
msgstr "Đường dẫn dường như không phải là đường dẫn đến MCEdit"
|
||
|
||
#: src/launcher/tools/JProfiler.cpp:110
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Invalid JProfiler install"
|
||
msgstr "Cài đặt JProfiler không hợp lệ"
|
||
|
||
#: src/launcher/JavaCommon.cpp:10
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "You tried to manually set a JVM memory option (using \"-XX:PermSize\", \"-XX-MaxHeapSize\", \"-XX:InitialHeapSize\", \"-Xmx\" or \"-Xms\").\n"
|
||
"There are dedicated boxes for these in the settings (Java tab, in the Memory group at the top).\n"
|
||
"This message will be displayed until you remove them from the JVM arguments."
|
||
msgstr "Bạn đã cố gắng đặt tùy chọn bộ nhớ JVM theo cách thủ công (sử dụng \"-XX:PermSize\", \"-XX-MaxHeapSize\", \"-XX:InitialHeapSize\", \"-Xmx\" hoặc \"-Xms\").\n"
|
||
"Có các hộp dành riêng cho những thứ này trong cài đặt (Mục Java, trong nhóm \"Bộ nhớ\" ở trên cùng).\n"
|
||
"Thông báo này sẽ được hiển thị cho đến khi bạn xóa chúng khỏi đối số JVM."
|
||
|
||
#: src/launcher/JavaCommon.cpp:15 src/launcher/JavaCommon.cpp:26
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "JVM arguments warning"
|
||
msgstr "Cảnh báo JVM argument"
|
||
|
||
#: src/launcher/JavaCommon.cpp:22
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "You tried to pass required java version argument to the JVM (using \"-version=xxx\"). This is not safe and will not be allowed.\n"
|
||
"This message will be displayed until you remove this from the JVM arguments."
|
||
msgstr "Bạn đang cố chỉ định phiên bản Java mong muốn thông qua các đối số JVM (sử dụng \"-version=xxx\"). Điều này là không an toàn và không được cho phép. Thông báo này sẽ được hiển thị cho đến khi bạn loại bỏ đối số này khỏi JVM."
|
||
|
||
#: src/launcher/JavaCommon.cpp:37
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "Java test succeeded!<br />Platform reported: %1<br />Java version reported: %2<br />Java vendor reported: %3<br />"
|
||
msgstr "Thử nghiệm Java thành công!<br />Nền tảng được báo cáo: %1<br />Phiên bản Java được báo cáo: %2<br />Nhà cung cấp Java được báo cáo: %3<br />"
|
||
|
||
#: src/launcher/JavaCommon.cpp:44
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "<br />Warnings:<br /><font color=\"orange\">%1</font>"
|
||
msgstr "<br />Cảnh báo:<br /><font color=\"orange\">%1</font>"
|
||
|
||
#: src/launcher/JavaCommon.cpp:54
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "The specified java binary didn't work with the arguments you provided:<br />"
|
||
msgstr "Hệ nhị phân Java được chỉ định không hoạt động với các đối số bạn đã cung cấp:<br />"
|
||
|
||
#: src/launcher/JavaCommon.cpp:62
|
||
msgctxt "QObject|"
|
||
msgid "The specified java binary didn't work.<br />You should use the auto-detect feature, or set the path to the java executable.<br />"
|
||
msgstr "Hệ nhị phân java được chỉ định không hoạt động.<br />Bạn nên sử dụng tính năng tự động phát hiện hoặc đặt đường dẫn đến tệp thực thi java<br />"
|
||
|
||
#: src/libraries/quazip/quazip/quagzipfile.cpp:60
|
||
msgctxt "QuaGzipFile|"
|
||
msgid "QIODevice::Append is not supported for GZIP"
|
||
msgstr "QIODevice::Append không được hỗ trợ cho GZIP"
|
||
|
||
#: src/libraries/quazip/quazip/quagzipfile.cpp:66
|
||
msgctxt "QuaGzipFile|"
|
||
msgid "Opening gzip for both reading and writing is not supported"
|
||
msgstr "Không hỗ trợ mở gzip để đồng thời đọc và ghi"
|
||
|
||
#: src/libraries/quazip/quazip/quagzipfile.cpp:74
|
||
msgctxt "QuaGzipFile|"
|
||
msgid "You can open a gzip either for reading or for writing. Which is it?"
|
||
msgstr "Bạn có thể mở gzip để đọc hoặc viết. Chọn?"
|
||
|
||
#: src/libraries/quazip/quazip/quagzipfile.cpp:80
|
||
msgctxt "QuaGzipFile|"
|
||
msgid "Could not gzopen() file"
|
||
msgstr "Không thể mở tệp gzopen()"
|
||
|
||
#: src/libraries/quazip/quazip/quaziodevice.cpp:147
|
||
msgctxt "QuaZIODevice|"
|
||
msgid "QIODevice::Append is not supported for QuaZIODevice"
|
||
msgstr "QIODevice::Append không được hỗ trợ cho QuaZIODevice"
|
||
|
||
#: src/libraries/quazip/quazip/quaziodevice.cpp:152
|
||
msgctxt "QuaZIODevice|"
|
||
msgid "QIODevice::ReadWrite is not supported for QuaZIODevice"
|
||
msgstr "QIODevice::ReadWrite không được hỗ trợ cho QuaZIODevice"
|
||
|
||
#: src/libraries/quazip/quazip/quazipfile.cpp:247
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "QuaZipFile|"
|
||
msgid "ZIP/UNZIP API error %1"
|
||
msgstr "ZIP/UNZIP API lỗi %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/mod/ResourcePackFolderModel.cpp:10
|
||
msgctxt "ResourcePackFolderModel|"
|
||
msgid "Is the resource pack enabled?"
|
||
msgstr "Gói tài nguyên có được bật không?"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/mod/ResourcePackFolderModel.cpp:12
|
||
msgctxt "ResourcePackFolderModel|"
|
||
msgid "The name of the resource pack."
|
||
msgstr "Tên của gói tài nguyên."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/mod/ResourcePackFolderModel.cpp:14
|
||
msgctxt "ResourcePackFolderModel|"
|
||
msgid "The version of the resource pack."
|
||
msgstr "Phiên bản của gói tài nguyên."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/mod/ResourcePackFolderModel.cpp:16
|
||
msgctxt "ResourcePackFolderModel|"
|
||
msgid "The date and time this resource pack was last changed (or added)."
|
||
msgstr "Ngày và giờ gói tài nguyên này được thay đổi (hoặc thêm vào) lần cuối."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ResourcePackPage.h:12
|
||
msgctxt "ResourcePackPage|"
|
||
msgid "Resource packs"
|
||
msgstr "Gói tài nguyên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.ui:41
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "Actions"
|
||
msgstr "Hành động"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.ui:61
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "Upload"
|
||
msgstr "Tải lên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.ui:66
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "Delete"
|
||
msgstr "Xoá"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.ui:71
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "Rename"
|
||
msgstr "Đổi tên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.ui:76
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "View Folder"
|
||
msgstr "Xem thư mục"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.ui:81
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.ui:84
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "Copy Image"
|
||
msgstr "Sao chép ảnh"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.ui:89
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.ui:92
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "Copy File(s)"
|
||
msgstr "Sao Chép Tập Tin"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.cpp:280
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "Context menu"
|
||
msgstr "Danh mục"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.cpp:317
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "Upload screenshot to imgur.com?"
|
||
msgstr "Tải ảnh chụp màn hình lên imgur.com?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.cpp:319
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "Upload %1 screenshots to imgur.com?"
|
||
msgstr "Tải %1 ảnh chụp màn hình lên imgur.com?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.cpp:323
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "Upload?"
|
||
msgstr "Tải lên?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.cpp:345
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.cpp:385
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "Failed to upload screenshots!"
|
||
msgstr "Không thể tải ảnh chụp màn hình!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.cpp:346
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.cpp:386
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "Unknown error"
|
||
msgstr "Lỗi không xác định"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.cpp:355
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.cpp:397
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "Upload finished"
|
||
msgstr "Tải lên hoàn tất"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.cpp:356
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "The <a href=\"%1\">link to the uploaded screenshot</a> has been placed in your clipboard."
|
||
msgstr "<a href=\"%1\">Liên kết đến ảnh chụp màn hình được tải lên</a> đã được đặt trong khay nhớ tạm của bạn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.cpp:398
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "The <a href=\"%1\">link to the uploaded album</a> has been placed in your clipboard."
|
||
msgstr "<a href=\"%1\">Liên kết đến album được tải lên</a> đã được đặt trong khay nhớ tạm của bạn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.cpp:444
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "Are you sure?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc không?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.cpp:444
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "This will delete all selected screenshots."
|
||
msgstr "Điều này sẽ xoá tất cả ảnh chụp màn hình đã chọn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ScreenshotsPage.h:52
|
||
msgctxt "ScreenshotsPage|"
|
||
msgid "Screenshots"
|
||
msgstr "Ảnh chụp màn hình"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ServersPage.cpp:289
|
||
msgctxt "ServersModel|"
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ServersPage.cpp:291
|
||
msgctxt "ServersModel|"
|
||
msgid "Address"
|
||
msgstr "Địa chỉ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ServersPage.cpp:293
|
||
msgctxt "ServersModel|"
|
||
msgid "Latency"
|
||
msgstr "Độ trễ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ServersPage.ui:72
|
||
msgctxt "ServersPage|"
|
||
msgid "&Name"
|
||
msgstr "&Tên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ServersPage.ui:85
|
||
msgctxt "ServersPage|"
|
||
msgid "Address"
|
||
msgstr "Địa chỉ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ServersPage.ui:98
|
||
msgctxt "ServersPage|"
|
||
msgid "Reso&urces"
|
||
msgstr "Tài ng&uyên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ServersPage.ui:109
|
||
msgctxt "ServersPage|"
|
||
msgid "Ask to download"
|
||
msgstr "Hỏi để tải xuống"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ServersPage.ui:114
|
||
msgctxt "ServersPage|"
|
||
msgid "Always download"
|
||
msgstr "Luôn tải xuống"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ServersPage.ui:119
|
||
msgctxt "ServersPage|"
|
||
msgid "Never download"
|
||
msgstr "Không bao giờ tải xuống"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ServersPage.ui:130
|
||
msgctxt "ServersPage|"
|
||
msgid "Actions"
|
||
msgstr "Các hành động"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ServersPage.ui:155
|
||
msgctxt "ServersPage|"
|
||
msgid "Add"
|
||
msgstr "Thêm"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ServersPage.ui:160
|
||
msgctxt "ServersPage|"
|
||
msgid "Remove"
|
||
msgstr "Loại bỏ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ServersPage.ui:165
|
||
msgctxt "ServersPage|"
|
||
msgid "Move Up"
|
||
msgstr "Di chuyển lên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ServersPage.ui:170
|
||
msgctxt "ServersPage|"
|
||
msgid "Move Down"
|
||
msgstr "Di chuyển xuống"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ServersPage.ui:175
|
||
msgctxt "ServersPage|"
|
||
msgid "Join"
|
||
msgstr "Tham gia"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ServersPage.h:46
|
||
msgctxt "ServersPage|"
|
||
msgid "Servers"
|
||
msgstr "Máy chủ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ServersPage.cpp:605
|
||
msgctxt "ServersPage|"
|
||
msgid "Context menu"
|
||
msgstr "Danh mục"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/setupwizard/SetupWizard.cpp:30
|
||
msgctxt "SetupWizard|"
|
||
msgid "&Next >"
|
||
msgstr "Tiếp theo >"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/setupwizard/SetupWizard.cpp:31
|
||
msgctxt "SetupWizard|"
|
||
msgid "< &Back"
|
||
msgstr "< Quay lại"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/setupwizard/SetupWizard.cpp:32
|
||
msgctxt "SetupWizard|"
|
||
msgid "&Finish"
|
||
msgstr "Hoàn tất"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/setupwizard/SetupWizard.cpp:33
|
||
msgctxt "SetupWizard|"
|
||
msgid "&Refresh"
|
||
msgstr "Làm mới"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/setupwizard/SetupWizard.cpp:34
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "SetupWizard|"
|
||
msgid "%1 Quick Setup"
|
||
msgstr "%1 Thiết lập nhanh"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/ShaderPackPage.h:12
|
||
msgctxt "ShaderPackPage|"
|
||
msgid "Shader packs"
|
||
msgstr "Gói Shader"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/services/SkinDelete.cpp:20
|
||
msgctxt "SkinDelete|"
|
||
msgid "Deleting skin"
|
||
msgstr "Đang xoá skin"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/services/SkinUpload.cpp:45
|
||
msgctxt "SkinUpload|"
|
||
msgid "Uploading skin"
|
||
msgstr "Đang tải lên skin"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/SkinUploadDialog.ui:14
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/SkinUploadDialog.cpp:43
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/SkinUploadDialog.cpp:55
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/SkinUploadDialog.cpp:71
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/SkinUploadDialog.cpp:93
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/SkinUploadDialog.cpp:97
|
||
msgctxt "SkinUploadDialog|"
|
||
msgid "Skin Upload"
|
||
msgstr "Tải lên skin"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/SkinUploadDialog.ui:20
|
||
msgctxt "SkinUploadDialog|"
|
||
msgid "Skin File"
|
||
msgstr "Tệp skin"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/SkinUploadDialog.ui:51
|
||
msgctxt "SkinUploadDialog|"
|
||
msgid "Player Model"
|
||
msgstr "Mô hình người chơi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/SkinUploadDialog.ui:57
|
||
msgctxt "SkinUploadDialog|"
|
||
msgid "Steve Model"
|
||
msgstr "Mô hình Steve"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/SkinUploadDialog.ui:67
|
||
msgctxt "SkinUploadDialog|"
|
||
msgid "Alex Model"
|
||
msgstr "Mô hình Alex"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/SkinUploadDialog.ui:77
|
||
msgctxt "SkinUploadDialog|"
|
||
msgid "Cape"
|
||
msgstr "Áo Choàng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/SkinUploadDialog.cpp:44
|
||
msgctxt "SkinUploadDialog|"
|
||
msgid "Using remote URLs for setting skins is not implemented yet."
|
||
msgstr "Việc sử dụng URL từ xa để thiết lập skin vẫn chưa được triển khai."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/SkinUploadDialog.cpp:56
|
||
msgctxt "SkinUploadDialog|"
|
||
msgid "You cannot use an invalid URL for uploading skins."
|
||
msgstr "Bạn không thể sử dụng một URL không hợp lệ để tải lên skin."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/SkinUploadDialog.cpp:71
|
||
msgctxt "SkinUploadDialog|"
|
||
msgid "Skin file does not exist!"
|
||
msgstr "Tệp không tồn tại!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/SkinUploadDialog.cpp:93
|
||
msgctxt "SkinUploadDialog|"
|
||
msgid "Failed to upload skin!"
|
||
msgstr "Không thể tải tập tin lên!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/SkinUploadDialog.cpp:97
|
||
msgctxt "SkinUploadDialog|"
|
||
msgid "Success"
|
||
msgstr "Hoàn tất"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/SkinUploadDialog.cpp:103
|
||
msgctxt "SkinUploadDialog|"
|
||
msgid "Select Skin Texture"
|
||
msgstr "Chọn kết cấu skin"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/SkinUploadDialog.cpp:120
|
||
msgctxt "SkinUploadDialog|"
|
||
msgid "No Cape"
|
||
msgstr "Không có áo choàng"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/SingleZipPackInstallTask.cpp:42
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "Technic::SingleZipPackInstallTask|"
|
||
msgid "Downloading modpack:\n"
|
||
"%1"
|
||
msgstr "Đang tải modpack:\n"
|
||
"%1"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/SingleZipPackInstallTask.cpp:47
|
||
msgctxt "Technic::SingleZipPackInstallTask|"
|
||
msgid "Modpack download"
|
||
msgstr "Tải xuống modpack"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/SingleZipPackInstallTask.cpp:61
|
||
msgctxt "Technic::SingleZipPackInstallTask|"
|
||
msgid "Extracting modpack"
|
||
msgstr "Đang giải nén modpack"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/SingleZipPackInstallTask.cpp:69
|
||
msgctxt "Technic::SingleZipPackInstallTask|"
|
||
msgid "Unable to open supplied modpack zip file."
|
||
msgstr "Không thể mở tập tin nén của modpack đã cho."
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/SingleZipPackInstallTask.cpp:97
|
||
msgctxt "Technic::SingleZipPackInstallTask|"
|
||
msgid "Failed to extract modpack"
|
||
msgstr "Giải nén modpack thất bại"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/SingleZipPackInstallTask.cpp:124
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "Technic::SingleZipPackInstallTask|"
|
||
msgid "Could not fix permissions for %1"
|
||
msgstr "Không thể sửa quyền hạn cho %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/SingleZipPackInstallTask.cpp:141
|
||
msgctxt "Technic::SingleZipPackInstallTask|"
|
||
msgid "Instance import has been aborted."
|
||
msgstr "Xuất instance đã huỷ bỏ."
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/SolderPackInstallTask.cpp:49
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/SolderPackInstallTask.cpp:51
|
||
msgctxt "Technic::SolderPackInstallTask|"
|
||
msgid "Resolving modpack files"
|
||
msgstr "Đang giải quyết các tệp modpack"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/SolderPackInstallTask.cpp:63
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/SolderPackInstallTask.cpp:87
|
||
msgctxt "Technic::SolderPackInstallTask|"
|
||
msgid "Downloading modpack"
|
||
msgstr "Đang tải xuống modpack"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/SolderPackInstallTask.cpp:79
|
||
msgctxt "Technic::SolderPackInstallTask|"
|
||
msgid "Could not understand pack manifest:\n"
|
||
msgstr "Không thể hiểu rõ manifest của gói:\n"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/SolderPackInstallTask.cpp:115
|
||
msgctxt "Technic::SolderPackInstallTask|"
|
||
msgid "Extracting modpack"
|
||
msgstr "Đang giải nén modpack"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/SolderPackInstallTask.cpp:156
|
||
msgctxt "Technic::SolderPackInstallTask|"
|
||
msgid "Failed to extract modpack"
|
||
msgstr "Giải nén modpack thất bại"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/SolderPackInstallTask.cpp:183
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "Technic::SolderPackInstallTask|"
|
||
msgid "Could not fix permissions for %1"
|
||
msgstr "Không thể sửa quyền hạn cho %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/SolderPackInstallTask.cpp:200
|
||
msgctxt "Technic::SolderPackInstallTask|"
|
||
msgid "Instance import has been aborted."
|
||
msgstr "Xuất instance đã huỷ bỏ."
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/TechnicPackProcessor.cpp:58
|
||
msgctxt "Technic::TechnicPackProcessor|"
|
||
msgid "Unable to open \"bin/modpack.jar\" file!"
|
||
msgstr "Không thể mở tệp \"bin/modpack.jar\"!"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/TechnicPackProcessor.cpp:70
|
||
msgctxt "Technic::TechnicPackProcessor|"
|
||
msgid "Unable to open \"fmlversion.properties\"!"
|
||
msgstr "Không thể mở \"fmlversion.properties\"!"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/TechnicPackProcessor.cpp:84
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/TechnicPackProcessor.cpp:139
|
||
msgctxt "Technic::TechnicPackProcessor|"
|
||
msgid "Unable to open \"version.json\"!"
|
||
msgstr "Không thể mở \"version.json\"!"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/TechnicPackProcessor.cpp:93
|
||
msgctxt "Technic::TechnicPackProcessor|"
|
||
msgid "Could not find \"version.json\" inside \"bin/modpack.jar\", but minecraft version is unknown"
|
||
msgstr "Không tìm thấy \"version.json\" bên trong \"bin/modpack.jar\", nhưng phiên bản minecraft là không xác định"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/TechnicPackProcessor.cpp:107
|
||
msgctxt "Technic::TechnicPackProcessor|"
|
||
msgid "Unable to open \"forgeversion.properties\""
|
||
msgstr "Không thể mở \"forgeversion.properties\""
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/TechnicPackProcessor.cpp:122
|
||
msgctxt "Technic::TechnicPackProcessor|"
|
||
msgid "Invalid \"forgeversion.properties\"!"
|
||
msgstr "\"forgeversion.properties\" không hợp lệ!"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/TechnicPackProcessor.cpp:148
|
||
msgctxt "Technic::TechnicPackProcessor|"
|
||
msgid "Unable to find a \"version.json\"!"
|
||
msgstr "Không thể tìm thấy \"version.json\"!"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/TechnicPackProcessor.cpp:161
|
||
msgctxt "Technic::TechnicPackProcessor|"
|
||
msgid "Could not understand \"version.json\":\n"
|
||
"inheritsFrom is missing"
|
||
msgstr "Không thể hiểu được \"version.json\":\n"
|
||
"Thiếu inheritFrom"
|
||
|
||
#: src/launcher/modplatform/technic/TechnicPackProcessor.cpp:206
|
||
msgctxt "Technic::TechnicPackProcessor|"
|
||
msgid "Could not understand \"version.json\":\n"
|
||
msgstr "Không thể hiểu được \"version.json\":\n"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/technic/TechnicPage.ui:22
|
||
msgctxt "TechnicPage|"
|
||
msgid "Version selected:"
|
||
msgstr "Phiên bản đã chọn:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/technic/TechnicPage.ui:70
|
||
msgctxt "TechnicPage|"
|
||
msgid "Search and filter ..."
|
||
msgstr "Tìm kiếm và lọc..."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/technic/TechnicPage.ui:77
|
||
msgctxt "TechnicPage|"
|
||
msgid "Search"
|
||
msgstr "Tìm kiếm"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/technic/TechnicPage.cpp:198
|
||
msgctxt "TechnicPage|"
|
||
msgid " by "
|
||
msgstr " bởi "
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/technic/TechnicPage.h:47
|
||
msgctxt "TechnicPage|"
|
||
msgid "Technic"
|
||
msgstr "Technic"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/mod/TexturePackFolderModel.cpp:10
|
||
msgctxt "TexturePackFolderModel|"
|
||
msgid "Is the texture pack enabled?"
|
||
msgstr "Gói tài nguyên có được bật không?"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/mod/TexturePackFolderModel.cpp:12
|
||
msgctxt "TexturePackFolderModel|"
|
||
msgid "The name of the texture pack."
|
||
msgstr "Tên của texture pack."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/mod/TexturePackFolderModel.cpp:14
|
||
msgctxt "TexturePackFolderModel|"
|
||
msgid "The version of the texture pack."
|
||
msgstr "Phiên bản của texture pack."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/mod/TexturePackFolderModel.cpp:16
|
||
msgctxt "TexturePackFolderModel|"
|
||
msgid "The date and time this texture pack was last changed (or added)."
|
||
msgstr "Ngày và giờ gói tài nguyên này được thay đổi (hoặc thêm vào) lần cuối."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/TexturePackPage.h:12
|
||
msgctxt "TexturePackPage|"
|
||
msgid "Texture packs"
|
||
msgstr "Texture packs"
|
||
|
||
#: src/launcher/translations/TranslationsModel.cpp:367
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "TranslationsModel|"
|
||
msgid "%1:\n"
|
||
"%2 translated\n"
|
||
"%3 fuzzy\n"
|
||
"%4 total"
|
||
msgstr "%1:\n"
|
||
"%2 đã dịch\n"
|
||
"%3 fuzzy\n"
|
||
"%4 tổng cộng"
|
||
|
||
#: src/launcher/translations/TranslationsModel.cpp:385
|
||
msgctxt "TranslationsModel|"
|
||
msgid "Language"
|
||
msgstr "Ngôn ngữ"
|
||
|
||
#: src/launcher/translations/TranslationsModel.cpp:389
|
||
msgctxt "TranslationsModel|"
|
||
msgid "Completeness"
|
||
msgstr "Độ hoàn thành"
|
||
|
||
#: src/launcher/translations/TranslationsModel.cpp:399
|
||
msgctxt "TranslationsModel|"
|
||
msgid "The native language name."
|
||
msgstr "Tên ngôn ngữ mẹ đẻ."
|
||
|
||
#: src/launcher/translations/TranslationsModel.cpp:403
|
||
msgctxt "TranslationsModel|"
|
||
msgid "Completeness is the percentage of fully translated strings, not counting automatically guessed ones."
|
||
msgstr "Độ hoàn thành là tỷ lệ phần trăm của các chuỗi được dịch đầy đủ, không tính các chuỗi được đoán tự động."
|
||
|
||
#: src/launcher/launch/steps/Update.cpp:23
|
||
msgctxt "Update|"
|
||
msgid "Task aborted."
|
||
msgstr "Đã hủy bỏ tác vụ."
|
||
|
||
#: src/launcher/launch/steps/Update.cpp:52
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "Update|"
|
||
msgid "Instance update failed because: %1\n\n"
|
||
msgstr "Cập nhật instance không thành công vì: %1\n\n"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/UpdateDialog.ui:14
|
||
msgctxt "UpdateDialog|"
|
||
msgid "MultiMC Update"
|
||
msgstr "Cập nhật MultiMC"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/UpdateDialog.ui:61
|
||
msgctxt "UpdateDialog|"
|
||
msgid "Update now"
|
||
msgstr "Cập nhật ngay"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/UpdateDialog.ui:74
|
||
msgctxt "UpdateDialog|"
|
||
msgid "Don't update yet"
|
||
msgstr "Đừng cập nhật liền"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/UpdateDialog.cpp:16
|
||
msgctxt "UpdateDialog|"
|
||
msgid "A new update is available!"
|
||
msgstr "Đã có bản cập nhật mới!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/UpdateDialog.cpp:20
|
||
msgctxt "UpdateDialog|"
|
||
msgid "No updates found. You are running the latest version."
|
||
msgstr "Không có bản cập nhật nào được tìm thấy. Bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/UpdateDialog.cpp:22
|
||
msgctxt "UpdateDialog|"
|
||
msgid "Close"
|
||
msgstr "Đóng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/UpdateDialog.cpp:24
|
||
msgctxt "UpdateDialog|"
|
||
msgid "<center><h1>Loading changelog...</h1></center>"
|
||
msgstr "<center><h1>Đang tải nhật kí thay đổi...</h1></center>"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/UpdateDialog.cpp:154
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "UpdateDialog|"
|
||
msgid "<p align=\"center\" <span style=\"font-size:22pt;\">Failed to fetch changelog... Error: %1</span></p>"
|
||
msgstr "<p align=\"center\" <span style=\"font-size:22pt;\">Không nạp được nhật kí thay đổi... Lỗi: %1</span></p>"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/VanillaPage.ui:41
|
||
msgctxt "VanillaPage|"
|
||
msgid "Filter"
|
||
msgstr "Bộ lọc"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/VanillaPage.ui:51
|
||
msgctxt "VanillaPage|"
|
||
msgid "Releases"
|
||
msgstr "Ngày phát hành"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/VanillaPage.ui:64
|
||
msgctxt "VanillaPage|"
|
||
msgid "Snapshots"
|
||
msgstr "Snapshot"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/VanillaPage.ui:74
|
||
msgctxt "VanillaPage|"
|
||
msgid "Old Snapshots"
|
||
msgstr "Snapshot cũ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/VanillaPage.ui:84
|
||
msgctxt "VanillaPage|"
|
||
msgid "Betas"
|
||
msgstr "Beta"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/VanillaPage.ui:94
|
||
msgctxt "VanillaPage|"
|
||
msgid "Alphas"
|
||
msgstr "Alpha"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/VanillaPage.ui:104
|
||
msgctxt "VanillaPage|"
|
||
msgid "Experiments"
|
||
msgstr "Thử nghiệm"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/VanillaPage.ui:127
|
||
msgctxt "VanillaPage|"
|
||
msgid "Refresh"
|
||
msgstr "Làm mới"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/modplatform/VanillaPage.h:40
|
||
msgctxt "VanillaPage|"
|
||
msgid "Vanilla"
|
||
msgstr "Vanilla"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/launch/VerifyJavaInstall.cpp:42
|
||
msgctxt "VerifyJavaInstall|"
|
||
msgid "Minecraft 1.18 Pre Release 2 and above require the use of Java 17"
|
||
msgstr "Minecraft 1.18 Pre Release 2 và trở lên yêu cầu sử dụng Java 17"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/launch/VerifyJavaInstall.cpp:51
|
||
msgctxt "VerifyJavaInstall|"
|
||
msgid "Minecraft 21w19a and above require the use of Java 16"
|
||
msgstr "Minecraft 21w19a trở lên yêu cầu sử dụng Java 16"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/launch/VerifyJavaInstall.cpp:60
|
||
msgctxt "VerifyJavaInstall|"
|
||
msgid "Minecraft 17w13a and above require the use of Java 8"
|
||
msgstr "Minecraft 17w13a trở lên yêu cầu sử dụng Java 8"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/VersionListView.cpp:26
|
||
msgctxt "VersionListView|"
|
||
msgid "No versions are currently available."
|
||
msgstr "Không có phiên bản nào có sẵn hiện tại."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:60
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Filter:"
|
||
msgstr "Bộ lọc:"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:82
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Actions"
|
||
msgstr "Các hành động"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:126
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Change version"
|
||
msgstr "Thay đổi phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:129
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Change version of the selected package."
|
||
msgstr "Thay đổi phiên bản của gói đã chọn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:134
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Move up"
|
||
msgstr "Di chuyển lên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:137
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Make the selected package apply sooner."
|
||
msgstr "Làm gói đã chọn gắn vào sớm hơn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:142
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Move down"
|
||
msgstr "Di chuyển xuống"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:145
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Make the selected package apply later."
|
||
msgstr "Làm gói đã chọn gắn vào trễ hơn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:150
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Remove"
|
||
msgstr "Loại bỏ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:153
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Remove selected package from the instance."
|
||
msgstr "Xoá gói đã chọn từ phiên bản."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:158
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Customize"
|
||
msgstr "Tùy chỉnh"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:161
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Customize selected package."
|
||
msgstr "Tùy chỉnh gói đã chọn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:166
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Edit"
|
||
msgstr "Chỉnh sửa"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:169
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Edit selected package."
|
||
msgstr "Tùy chỉnh gói đã chọn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:174
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Revert"
|
||
msgstr "Đảo ngược"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:177
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Revert the selected package to default."
|
||
msgstr "Hoàn nguyên gói được chọn về mặc định."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:182
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Install Forge"
|
||
msgstr "Cài đặt Forge"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:185
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Install the Minecraft Forge package."
|
||
msgstr "Cài đặt gói Minecraft Forge."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:190
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Install Fabric"
|
||
msgstr "Cài đặt Fabric"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:193
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Install the Fabric Loader package."
|
||
msgstr "Cài đặt gói Fabric Loader."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:198
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Install Quilt"
|
||
msgstr "Cài đặt Quilt"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:201
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Install the Quilt Loader package."
|
||
msgstr "Cài đặt gói Quilt Loader."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:206
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Install LiteLoader"
|
||
msgstr "Cài đặt LiteLoader"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:209
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Install the LiteLoader package."
|
||
msgstr "Cài đặt gói LiteLoader."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:214
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Install mods"
|
||
msgstr "Cài đặt mod"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:217
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Install normal mods."
|
||
msgstr "Cài đặt mod bình thường."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:222
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Add to Minecraft.jar"
|
||
msgstr "Thêm vào Minecraft.jar"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:225
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Add a mod into the Minecraft jar file."
|
||
msgstr "Thêm mod vào tập tin Minecraft jar."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:230
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Replace Minecraft.jar"
|
||
msgstr "Thay thế tệp Minecraft.jar"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:235
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Add Empty"
|
||
msgstr "Thêm trống"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:238
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Add an empty custom package."
|
||
msgstr "Thêm một gói tùy chỉnh trống."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:243
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Reload"
|
||
msgstr "Nạp lại"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:246
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Reload all packages."
|
||
msgstr "Nạp lại tất cả gói."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:251
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Download All"
|
||
msgstr "Tải xuống tất cả"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:254
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Download the files needed to launch the instance now."
|
||
msgstr "Tải những tập tin cần thiết để chạy phiên bản bây giờ."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:259
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Open .minecraft"
|
||
msgstr "Mở .minecraft"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:262
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Open the instance's .minecraft folder."
|
||
msgstr "Mở thư mục .minecraft của phiên bản."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:267
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Open libraries"
|
||
msgstr "Mở libraries"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.ui:270
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Open the instance's local libraries folder."
|
||
msgstr "Mở thư mục local libraries của phiên bản."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:155
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Context menu"
|
||
msgstr "Danh mục"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:173
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "%1 possibly has issues."
|
||
msgstr "%1 có thể có vấn đề."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:176
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "%1 has issues!"
|
||
msgstr "%1 có vấn đề!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:190
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Error: "
|
||
msgstr "Lỗi: "
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:194
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Warning: "
|
||
msgstr "Cảnh báo: "
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:254
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:260
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:279
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:323
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:336
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:398
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Error"
|
||
msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:261
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Couldn't load the instance profile."
|
||
msgstr "Không thể tải lên hồ sơ phiên bản."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:279
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Couldn't remove file"
|
||
msgstr "Không thể xóa tệp"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:297
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Select jar mods"
|
||
msgstr "Chọn mod jar"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:297
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Minecraft.jar mods (*.zip *.jar)"
|
||
msgstr "Minecraft.jar mod (*.zip *.jar)"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:307
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Select jar"
|
||
msgstr "Chọn jar"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:307
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Minecraft.jar replacement (*.jar)"
|
||
msgstr "Thay thế Minecraft.jar (*.jar)"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:367
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Change %1 version"
|
||
msgstr "Thay đổi phiên bản của %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:370
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "No intermediary mappings versions are currently available."
|
||
msgstr "Không có phiên bản intermediary mapping nào hiện có sẵn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:371
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Couldn't load or download the intermediary mappings version lists!"
|
||
msgstr "Không thể tải hoặc tải xuống danh sách phiên bản của intermediary mapping!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:399
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "MultiMC cannot download Minecraft or update instances unless you have at least one account added.\n"
|
||
"Please add your Mojang or Minecraft account."
|
||
msgstr "MultiMC không thể tải xuống Minecraft hoặc cập nhật các phiên bản trừ khi bạn có ít nhất một tài khoản.\n"
|
||
"Vui lòng thêm tài khoản Mojang hoặc Minecraft của bạn."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:425
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Select Forge version"
|
||
msgstr "Chọn phiên bản Forge"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:427
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "No Forge versions are currently available for Minecraft "
|
||
msgstr "Hiện không có phiên bản Forge nào dành cho Minecraft "
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:428
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Couldn't load or download the Forge version lists!"
|
||
msgstr "Không thể tải hoặc tải xuống danh sách phiên bản cho Forge!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:454
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Select Fabric Loader version"
|
||
msgstr "Chọn phiên bản cho Fabric Loader"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:455
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "No Fabric Loader versions are currently available."
|
||
msgstr "Hiện không có phiên bản nào dành cho Fabric Loader."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:456
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Couldn't load or download the Fabric Loader version lists!"
|
||
msgstr "Không thể tải hoặc tải xuống danh sách phiên bản cho Fabric Loader!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:481
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Select Quilt Loader version"
|
||
msgstr "Chọn phiên bản cho Quilt Loader"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:482
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "No Quilt Loader versions are currently available."
|
||
msgstr "Hiện không có phiên bản nào dành cho Quilt Loader."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:483
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Couldn't load or download the Quilt Loader version lists!"
|
||
msgstr "Không thể tải hoặc tải xuống danh sách phiên bản cho Quilt Loader!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:526
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Select LiteLoader version"
|
||
msgstr "Chọn phiên bản cho LiteLoader"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:528
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "No LiteLoader versions are currently available for Minecraft "
|
||
msgstr "Hiện không có phiên bản LiteLoader nào dành cho Minecraft "
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:529
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Couldn't load or download the LiteLoader version lists!"
|
||
msgstr "Không thể tải hoặc tải xuống danh sách phiên bản cho LiteLoader!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.cpp:585
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Error updating instance"
|
||
msgstr "Lỗi khi đang cập nhật phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/VersionPage.h:38
|
||
msgctxt "VersionPage|"
|
||
msgid "Version"
|
||
msgstr "Phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/VersionProxyModel.cpp:76
|
||
msgctxt "VersionProxyModel|"
|
||
msgid "Version"
|
||
msgstr "Phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/VersionProxyModel.cpp:78
|
||
msgctxt "VersionProxyModel|"
|
||
msgid "Minecraft"
|
||
msgstr "Minecraft"
|
||
|
||
#: src/launcher/VersionProxyModel.cpp:80
|
||
msgctxt "VersionProxyModel|"
|
||
msgid "Branch"
|
||
msgstr "Nhánh"
|
||
|
||
#: src/launcher/VersionProxyModel.cpp:82
|
||
msgctxt "VersionProxyModel|"
|
||
msgid "Type"
|
||
msgstr "Loại"
|
||
|
||
#: src/launcher/VersionProxyModel.cpp:84
|
||
msgctxt "VersionProxyModel|"
|
||
msgid "Architecture"
|
||
msgstr "Cấu trúc"
|
||
|
||
#: src/launcher/VersionProxyModel.cpp:86
|
||
msgctxt "VersionProxyModel|"
|
||
msgid "Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn"
|
||
|
||
#: src/launcher/VersionProxyModel.cpp:88
|
||
msgctxt "VersionProxyModel|"
|
||
msgid "Released"
|
||
msgstr "Ngày phát hành"
|
||
|
||
#: src/launcher/VersionProxyModel.cpp:96
|
||
msgctxt "VersionProxyModel|"
|
||
msgid "The name of the version."
|
||
msgstr "Tên phiên bản."
|
||
|
||
#: src/launcher/VersionProxyModel.cpp:98
|
||
msgctxt "VersionProxyModel|"
|
||
msgid "Minecraft version"
|
||
msgstr "Phiên bản Minecraft"
|
||
|
||
#: src/launcher/VersionProxyModel.cpp:100
|
||
msgctxt "VersionProxyModel|"
|
||
msgid "The version's branch"
|
||
msgstr "Nhánh phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/VersionProxyModel.cpp:102
|
||
msgctxt "VersionProxyModel|"
|
||
msgid "The version's type"
|
||
msgstr "Loại của phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/VersionProxyModel.cpp:104
|
||
msgctxt "VersionProxyModel|"
|
||
msgid "CPU Architecture"
|
||
msgstr "Cấu trúc CPU"
|
||
|
||
#: src/launcher/VersionProxyModel.cpp:106
|
||
msgctxt "VersionProxyModel|"
|
||
msgid "Filesystem path to this version"
|
||
msgstr "Đường dẫn hệ thống tập tin đến phiên bản này"
|
||
|
||
#: src/launcher/VersionProxyModel.cpp:108
|
||
msgctxt "VersionProxyModel|"
|
||
msgid "Release date of this version"
|
||
msgstr "Ngày ra mắt của phiên bản này"
|
||
|
||
#: src/launcher/VersionProxyModel.cpp:133
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "VersionProxyModel|"
|
||
msgid "%1 (installed)"
|
||
msgstr "%1 (đã được cài)"
|
||
|
||
#: src/launcher/VersionProxyModel.cpp:164
|
||
msgctxt "VersionProxyModel|"
|
||
msgid "Recommended"
|
||
msgstr "Đề xuất"
|
||
|
||
#: src/launcher/VersionProxyModel.cpp:171
|
||
#: src/launcher/VersionProxyModel.cpp:176
|
||
msgctxt "VersionProxyModel|"
|
||
msgid "Latest"
|
||
msgstr "Mới nhất"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/VersionSelectDialog.cpp:81
|
||
msgctxt "VersionSelectDialog|"
|
||
msgid "Choose Version"
|
||
msgstr "Chọn phiên bản"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/VersionSelectDialog.cpp:82
|
||
msgctxt "VersionSelectDialog|"
|
||
msgid "Reloads the version list."
|
||
msgstr "Làm mới danh sách phiên bản."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/dialogs/VersionSelectDialog.cpp:83
|
||
msgctxt "VersionSelectDialog|"
|
||
msgid "&Refresh"
|
||
msgstr "Làm mới"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/VersionSelectWidget.cpp:128
|
||
msgctxt "VersionSelectWidget|"
|
||
msgid "Error"
|
||
msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/widgets/VersionSelectWidget.cpp:128
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "VersionSelectWidget|"
|
||
msgid "List update failed:\n"
|
||
"%1"
|
||
msgstr "Cập nhật danh sách thất bại:\n"
|
||
"%1"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/WorldList.cpp:227
|
||
msgctxt "WorldList|"
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/WorldList.cpp:229
|
||
msgctxt "WorldList|"
|
||
msgid "Game Mode"
|
||
msgstr "Chế độ chơi"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/WorldList.cpp:231
|
||
msgctxt "WorldList|"
|
||
msgid "Last Played"
|
||
msgstr "Lần chơi cuối"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/WorldList.cpp:240
|
||
msgctxt "WorldList|"
|
||
msgid "The name of the world."
|
||
msgstr "Tên của thế giới."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/WorldList.cpp:242
|
||
msgctxt "WorldList|"
|
||
msgid "Game mode of the world."
|
||
msgstr "Chế độ chơi của thế giới."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/WorldList.cpp:244
|
||
msgctxt "WorldList|"
|
||
msgid "Date and time the world was last played."
|
||
msgstr "Ngày và giờ mà thế giới được chơi lần cuối."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.ui:65
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Actions"
|
||
msgstr "Các hành động"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.ui:99
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Add"
|
||
msgstr "Thêm"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.ui:104
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Join"
|
||
msgstr "Tham gia"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.ui:107
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Launch the instance directly into the selected world"
|
||
msgstr "Khời chạy phiên bản thẳng vào thế giới được chọn"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.ui:112
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Join offline"
|
||
msgstr "Tham gia ngoại tuyến"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.ui:115
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Launch the instance in offline mode directly into the selected world"
|
||
msgstr "Khời chạy phiên bản trong chế độ ngoại tuyến thẳng vào thế giới được chọn"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.ui:120
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Rename"
|
||
msgstr "Đổi tên"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.ui:125
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Copy"
|
||
msgstr "Sao chép"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.ui:130
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Remove"
|
||
msgstr "Loại bỏ"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.ui:135
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "MCEdit"
|
||
msgstr "MCEdit"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.ui:140
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Copy Seed"
|
||
msgstr "Sao chép seed"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.ui:145
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Refresh"
|
||
msgstr "Làm mới"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.ui:150
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "View Folder"
|
||
msgstr "Xem thư mục"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.ui:155
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Reset Icon"
|
||
msgstr "Đặt lại biểu tượng"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.ui:158
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Remove world icon to make the game re-generate it on next load."
|
||
msgstr "Xóa biểu tượng thế giới để trò chơi tạo lại trong lần vào tiếp theo."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.ui:163
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Datapacks"
|
||
msgstr "Datapack"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.ui:166
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Manage datapacks inside the world."
|
||
msgstr "Quản lí datapack trong thế giới."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.h:45
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Worlds"
|
||
msgstr "Thế giới"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.cpp:110
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Context menu"
|
||
msgstr "Danh mục"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.cpp:160
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Are you sure?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc không?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.cpp:161
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "This will remove the selected world permenantly.\n"
|
||
"The world will be gone forever (A LONG TIME).\n\n"
|
||
"Do you want to continue?"
|
||
msgstr "Điều này sẽ xoá vĩnh viễn thế giới đã chọn\n"
|
||
"Thế giới này sẽ mất đi vĩnh viễn (MỘT THỜI GIAN DÀI)\n\n"
|
||
"Bạn chắc chắn muốn tiếp tục chứ?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.cpp:272
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "No MCEdit found or set up!"
|
||
msgstr "Không tìm thấy MCEdit được thiết lập!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.cpp:273
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "You do not have MCEdit set up or it was moved.\n"
|
||
"You can set it up in the global settings."
|
||
msgstr "Bạn chưa thiết lập MCEdit hoặc nó đã bị di chuyển.\n"
|
||
"Bạn có thể thiết lập nó trong cài đặt chung."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.cpp:282
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "MCEdit failed to start!"
|
||
msgstr "MCEdit không khởi động được!"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.cpp:283
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "MCEdit failed to start.\n"
|
||
"It may be necessary to reinstall it."
|
||
msgstr "MCEdit không khởi động được.\n"
|
||
"Có thể cần phải cài đặt lại nó."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.cpp:339
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Select a Minecraft world zip"
|
||
msgstr "Chọn tệp nén thế giới Minecraft"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.cpp:340
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Minecraft World Zip File (*.zip)"
|
||
msgstr "Tệp nén thế giới Minecraft (*.zip)"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.cpp:361
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Copy World"
|
||
msgstr "Sao chép thế giới"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.cpp:361
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Changing a world while Minecraft is running is potentially unsafe.\n"
|
||
"Do you wish to proceed?"
|
||
msgstr "Thay đổi thế giới trong khi Minecraft đang chạy có khả năng không an toàn.\n"
|
||
"Bạn có muốn tiếp tục?"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.cpp:385
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.cpp:408
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "World name"
|
||
msgstr "Tên thế giới"
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.cpp:385
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Enter a new name for the copy."
|
||
msgstr "Nhập tên mới cho bản sao."
|
||
|
||
#: src/launcher/ui/pages/instance/WorldListPage.cpp:408
|
||
msgctxt "WorldListPage|"
|
||
msgid "Enter a new world name."
|
||
msgstr "Nhập một tên mới cho thế giới."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/XboxAuthorizationStep.cpp:21
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "XboxAuthorizationStep|"
|
||
msgid "Getting authorization to access %1 services."
|
||
msgstr "Đang lấy quyền để truy cập vào các dịch vụ %1."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/XboxAuthorizationStep.cpp:68
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "XboxAuthorizationStep|"
|
||
msgid "Failed to get authorization for %1 services. Error %2."
|
||
msgstr "Có lỗi khi lấy quyền truy cập dịch vụ %1. Lỗi %2."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/XboxAuthorizationStep.cpp:78
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "XboxAuthorizationStep|"
|
||
msgid "Could not parse authorization response for access to %1 services."
|
||
msgstr "Không thể phân tích cú pháp phản hồi ủy quyền cho quyền truy cập vào các dịch vụ %1."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/XboxAuthorizationStep.cpp:86
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "XboxAuthorizationStep|"
|
||
msgid "Server has changed %1 authorization user hash in the reply. Something is wrong."
|
||
msgstr "Máy chủ đã thay đổi hash ủy quyền người dùng %1 trong thư trả lời. Có cái gì đó không đúng."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/XboxAuthorizationStep.cpp:93
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "XboxAuthorizationStep|"
|
||
msgid "Got authorization to access %1"
|
||
msgstr "Được ủy quyền để truy cập %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/XboxAuthorizationStep.cpp:109
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "XboxAuthorizationStep|"
|
||
msgid "Cannot parse %1 authorization error response as JSON: %2"
|
||
msgstr "Không thể phân tích cú pháp phản hồi lỗi ủy quyền %1 dưới dạng JSON: %2"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/XboxAuthorizationStep.cpp:119
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "XboxAuthorizationStep|"
|
||
msgid "XErr element is missing from %1 authorization error response."
|
||
msgstr "Phần tử XErr bị thiếu trong phản hồi lỗi ủy quyền %1."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/XboxAuthorizationStep.cpp:127
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "XboxAuthorizationStep|"
|
||
msgid "This Microsoft account does not have an XBox Live profile. Buy the game on %1 first."
|
||
msgstr "Tài khoản Microsoft này không có hồ sơ Xbox. Mua game trên %1 trước."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/XboxAuthorizationStep.cpp:136
|
||
msgctxt "XboxAuthorizationStep|"
|
||
msgid "XBox Live is not available in your country. You've been blocked."
|
||
msgstr "XBox Live không khả dụng ở quốc gia của bạn. Bạn đã bị chặn."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/XboxAuthorizationStep.cpp:143
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "XboxAuthorizationStep|"
|
||
msgid "This Microsoft account is underaged and is not linked to a family.\n\n"
|
||
"Please set up your account according to %1."
|
||
msgstr "Tài khoản Microsoft này không được phân cấp và không được liên kết với một gia đình.\n\n"
|
||
"Vui lòng thiết lập tài khoản của bạn theo %1."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/XboxAuthorizationStep.cpp:151
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "XboxAuthorizationStep|"
|
||
msgid "XSTS authentication ended with unrecognized error(s):\n\n"
|
||
"%1"
|
||
msgstr "Xác thực XSTS đã kết thúc với (các) lỗi không nhận dạng được:\n\n"
|
||
"%1"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/XboxProfileStep.cpp:17
|
||
msgctxt "XboxProfileStep|"
|
||
msgid "Fetching Xbox profile."
|
||
msgstr "Đang tìm nạp hồ sơ Xbox."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/XboxProfileStep.cpp:63
|
||
msgctxt "XboxProfileStep|"
|
||
msgid "Failed to retrieve the Xbox profile."
|
||
msgstr "Không truy xuất được hồ sơ Xbox."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/XboxProfileStep.cpp:72
|
||
msgctxt "XboxProfileStep|"
|
||
msgid "Got Xbox profile"
|
||
msgstr "Đã lấy được hồ sơ Xbox"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/XboxUserStep.cpp:15
|
||
msgctxt "XboxUserStep|"
|
||
msgid "Logging in as an Xbox user."
|
||
msgstr "Đang đăng nhập vào tài khoản Xbox."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/XboxUserStep.cpp:56
|
||
msgctxt "XboxUserStep|"
|
||
msgid "XBox user authentication failed."
|
||
msgstr "Xác minh tài khoản Xbox thất bại."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/XboxUserStep.cpp:63
|
||
msgctxt "XboxUserStep|"
|
||
msgid "XBox user authentication response could not be understood."
|
||
msgstr "Không thể hiểu phản hồi xác thực người dùng Xbox."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/XboxUserStep.cpp:67
|
||
msgctxt "XboxUserStep|"
|
||
msgid "Got Xbox user token"
|
||
msgstr "Đã có token người dùng Xbox"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/Yggdrasil.cpp:188
|
||
msgctxt "Yggdrasil|"
|
||
msgid "Authentication server didn't send a client token."
|
||
msgstr "Máy chủ xác thực không gửi client token."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/Yggdrasil.cpp:195
|
||
msgctxt "Yggdrasil|"
|
||
msgid "Authentication server attempted to change the client token. This isn't supported."
|
||
msgstr "Máy chủ xác thực đã thử đổi client token. Việc này chưa được hỗ trợ."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/Yggdrasil.cpp:204
|
||
msgctxt "Yggdrasil|"
|
||
msgid "Authentication server didn't send an access token."
|
||
msgstr "Máy chủ xác thực không gửi token truy cập."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/Yggdrasil.cpp:226
|
||
msgctxt "Yggdrasil|"
|
||
msgid "Authentication operation timed out."
|
||
msgstr "Hoạt động xác thực đã hết thời gian."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/Yggdrasil.cpp:229
|
||
msgctxt "Yggdrasil|"
|
||
msgid "Authentication operation cancelled."
|
||
msgstr "Thao tác xác thực đã bị hủy."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/Yggdrasil.cpp:234
|
||
msgctxt "Yggdrasil|"
|
||
msgid "<b>SSL Handshake failed.</b><br/>There might be a few causes for it:<br/><ul><li>You use Windows and need to update your root certificates, please install any outstanding updates.</li><li>Some device on your network is interfering with SSL traffic. In that case, you have bigger worries than Minecraft not starting.</li><li>Possibly something else. Check the log file for details</li></ul>"
|
||
msgstr "<b>SSL Handshake không thành công.</b><br/> Có thể có một vài nguyên nhân:<br/><ul><li> Bạn sử dụng Windows và cần cập nhật chứng chỉ gốc của mình, vui lòng cài đặt bất kỳ bản cập nhật nào còn tồn đọng.</li><li> Một số thiết bị trên mạng của bạn đang cản trở lưu lượng SSL. Trong trường hợp đó, bạn còn lo lắng hơn là Minecraft không khởi động được.</li><li>Có thể là điều gì đó khác. Kiểm tra tệp nhật ký MultiMC để biết chi tiết</li></ul>"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/Yggdrasil.cpp:252
|
||
msgctxt "Yggdrasil|"
|
||
msgid "The Mojang account no longer exists. It may have been migrated to a Microsoft account."
|
||
msgstr "Tài khoản Mojang không còn tồn tại. Nó có thể đã được chuyển sang tài khoản Microsoft."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/Yggdrasil.cpp:258
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "Yggdrasil|"
|
||
msgid "Authentication operation failed due to a network error: %1 (%2)"
|
||
msgstr "Thao tác xác thực không thành công do lỗi mạng: %1 (%2)"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/Yggdrasil.cpp:283
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "Yggdrasil|"
|
||
msgid "Failed to parse authentication server response JSON response: %1 at offset %2."
|
||
msgstr "Không thể phân tích cú pháp phản hồi của máy chủ xác thực Phản hồi JSON: %1 ở mức bù %2."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/Yggdrasil.cpp:307
|
||
#, qt-format
|
||
msgctxt "Yggdrasil|"
|
||
msgid "An unknown error occurred when trying to communicate with the authentication server: %1"
|
||
msgstr "Đã xảy ra lỗi không xác định khi cố gắng giao tiếp với máy chủ xác thực: %1"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/Yggdrasil.cpp:329
|
||
msgctxt "Yggdrasil|"
|
||
msgid "An unknown Yggdrasil error occurred."
|
||
msgstr "Đã xảy ra lỗi Yggdrasil không xác định."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/YggdrasilStep.cpp:17
|
||
msgctxt "YggdrasilStep|"
|
||
msgid "Logging in with Mojang account."
|
||
msgstr "Đang đăng nhập bằng tài khoản Mojang."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/YggdrasilStep.cpp:34
|
||
msgctxt "YggdrasilStep|"
|
||
msgid "Logged in with Mojang"
|
||
msgstr "Đã đăng nhặp bằng tài khoản Mojang"
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/YggdrasilStep.cpp:43
|
||
msgctxt "YggdrasilStep|"
|
||
msgid "Mojang user authentication failed."
|
||
msgstr "Xác minh tài khoản Mojang thất bại."
|
||
|
||
#: src/launcher/minecraft/auth/steps/YggdrasilStep.cpp:48
|
||
msgctxt "YggdrasilStep|"
|
||
msgid "Mojang user authentication ended with a network error."
|
||
msgstr "Xác thực tài khoản Mojang đã kết thúc với kết nối mạng lỗi."
|
||
|